ethyl alcohol
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ethyl alcohol'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chất lỏng không màu, dễ bay hơi và dễ cháy, công thức C2H5OH, được sử dụng như một chất khử trùng, dung môi, nhiên liệu và trong đồ uống có cồn; ethanol.
Definition (English Meaning)
A colorless volatile flammable liquid alcohol, C2H5OH, used as an antiseptic, solvent, fuel, and in alcoholic beverages; ethanol.
Ví dụ Thực tế với 'Ethyl alcohol'
-
"Ethyl alcohol is commonly used as a disinfectant."
"Ethyl alcohol thường được sử dụng làm chất khử trùng."
-
"The lab technician used ethyl alcohol to sterilize the equipment."
"Kỹ thuật viên phòng thí nghiệm đã sử dụng ethyl alcohol để khử trùng thiết bị."
-
"Ethyl alcohol is a key ingredient in many hand sanitizers."
"Ethyl alcohol là một thành phần quan trọng trong nhiều loại nước rửa tay khô."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ethyl alcohol'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: ethyl alcohol
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ethyl alcohol'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Ethyl alcohol và ethanol thường được sử dụng thay thế cho nhau, cả hai đều chỉ cùng một hợp chất hóa học. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh pháp lý hoặc kỹ thuật, có thể có sự khác biệt nhỏ về độ tinh khiết hoặc mục đích sử dụng. So với các loại cồn khác như methyl alcohol (methanol) rất độc hại, ethyl alcohol ít độc hơn nhưng vẫn cần được xử lý cẩn thận.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in (trong): đề cập đến sự có mặt của ethyl alcohol trong một hỗn hợp hoặc quá trình (ví dụ: 'ethyl alcohol in alcoholic beverages'). as (như): chỉ mục đích sử dụng của ethyl alcohol (ví dụ: 'used as an antiseptic'). with (với): thường chỉ việc sử dụng ethyl alcohol kết hợp với các chất khác (ví dụ: 'mixed with water').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ethyl alcohol'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The chemist uses ethyl alcohol as a solvent.
|
Nhà hóa học sử dụng ethyl alcohol như một dung môi. |
| Phủ định |
The company does not use ethyl alcohol in its beverages.
|
Công ty không sử dụng ethyl alcohol trong đồ uống của mình. |
| Nghi vấn |
Does the factory produce ethyl alcohol on a large scale?
|
Nhà máy có sản xuất ethyl alcohol trên quy mô lớn không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you drink ethyl alcohol, you become intoxicated.
|
Nếu bạn uống cồn ethyl, bạn sẽ bị say. |
| Phủ định |
If you don't add a denaturant, ethyl alcohol isn't safe to drink.
|
Nếu bạn không thêm chất biến tính, cồn ethyl không an toàn để uống. |
| Nghi vấn |
If ethyl alcohol is heated, does it evaporate?
|
Nếu cồn ethyl bị đun nóng, nó có bay hơi không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Ethyl alcohol is flammable, isn't it?
|
Cồn ethyl dễ cháy, phải không? |
| Phủ định |
Ethyl alcohol isn't safe to drink, is it?
|
Cồn ethyl không an toàn để uống, phải không? |
| Nghi vấn |
They use ethyl alcohol as a solvent, don't they?
|
Họ sử dụng cồn ethyl như một dung môi, phải không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the party starts, the punch will have contained ethyl alcohol.
|
Đến lúc bữa tiệc bắt đầu, rượu punch sẽ chứa ethyl alcohol. |
| Phủ định |
The hand sanitizer won't have contained ethyl alcohol if the company switches to a different formula.
|
Nước rửa tay khô sẽ không chứa ethyl alcohol nếu công ty chuyển sang một công thức khác. |
| Nghi vấn |
Will the laboratory have synthesized ethyl alcohol by the end of the experiment?
|
Liệu phòng thí nghiệm đã tổng hợp ethyl alcohol vào cuối thí nghiệm chưa? |