(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ grain alcohol
B2

grain alcohol

noun

Nghĩa tiếng Việt

cồn ngũ cốc ethanol từ ngũ cốc cồn thực phẩm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Grain alcohol'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ethanol (cồn etylic) được sản xuất từ quá trình lên men và chưng cất các loại ngũ cốc, chẳng hạn như ngô, lúa mì hoặc lúa mạch đen.

Definition (English Meaning)

Ethanol (ethyl alcohol) produced from the fermentation and distillation of grains, such as corn, wheat, or rye.

Ví dụ Thực tế với 'Grain alcohol'

  • "The distillery produces high-quality grain alcohol from locally grown corn."

    "Nhà máy chưng cất này sản xuất cồn ngũ cốc chất lượng cao từ ngô được trồng tại địa phương."

  • "Grain alcohol is used in the production of many spirits, such as vodka and gin."

    "Cồn ngũ cốc được sử dụng trong sản xuất nhiều loại rượu mạnh, chẳng hạn như vodka và gin."

  • "Some states have strict regulations regarding the sale of grain alcohol."

    "Một số tiểu bang có các quy định nghiêm ngặt về việc bán cồn ngũ cốc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Grain alcohol'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: grain alcohol
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

denatured alcohol(cồn biến tính)
rubbing alcohol(cồn xoa bóp)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học Công nghiệp thực phẩm Luật pháp

Ghi chú Cách dùng 'Grain alcohol'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'grain alcohol' thường được sử dụng để chỉ loại ethanol có độ tinh khiết cao, phù hợp cho việc sử dụng trong thực phẩm (ví dụ: sản xuất đồ uống có cồn) hoặc trong các ứng dụng công nghiệp. Nó khác với các loại cồn khác như 'rubbing alcohol' (cồn xoa bóp, thường là isopropyl alcohol) hoặc 'denatured alcohol' (cồn biến tính, ethanol có thêm các chất độc hại để không thể uống được). Mức độ tinh khiết của 'grain alcohol' là yếu tố quan trọng, đặc biệt trong sản xuất đồ uống.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from with

'from': Chỉ nguồn gốc của cồn (ví dụ: 'grain alcohol from corn'). 'with': Không phổ biến, nhưng có thể dùng để chỉ các quá trình sản xuất có sử dụng thêm các thành phần khác ngoài ngũ cốc chính (ví dụ: 'grain alcohol with added enzymes').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Grain alcohol'

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company has produced grain alcohol for over a decade.
Công ty đã sản xuất cồn ngũ cốc trong hơn một thập kỷ.
Phủ định
She has not tried grain alcohol before.
Cô ấy chưa từng thử cồn ngũ cốc trước đây.
Nghi vấn
Has he ever distilled grain alcohol?
Anh ấy đã bao giờ chưng cất cồn ngũ cốc chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)