commemorating
Verb (Gerund/Present Participle)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Commemorating'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tưởng niệm, kỷ niệm (một người hoặc sự kiện).
Definition (English Meaning)
Serving as a memorial or reminder of (a person or event).
Ví dụ Thực tế với 'Commemorating'
-
"We are commemorating the 100th anniversary of the war's end."
"Chúng ta đang kỷ niệm 100 năm ngày kết thúc chiến tranh."
-
"The city is commemorating its founder with a statue."
"Thành phố đang tưởng nhớ người sáng lập bằng một bức tượng."
-
"They are commemorating the event by holding a parade."
"Họ đang kỷ niệm sự kiện bằng cách tổ chức một cuộc diễu hành."
Từ loại & Từ liên quan của 'Commemorating'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: commemorate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Commemorating'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'commemorating' là dạng V-ing (gerund hoặc present participle) của động từ 'commemorate'. Nó thường được dùng để diễn tả hành động tưởng nhớ, kỷ niệm một sự kiện hoặc một người đã qua đời, hoặc một sự kiện quan trọng. Nó nhấn mạnh sự trang trọng và tính chất chính thức của hành động tưởng nhớ. Khác với 'remembering' (nhớ về), 'commemorating' thường liên quan đến các nghi lễ, buổi lễ, hoặc các hành động công khai.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Việc sử dụng giới từ với 'commemorate' phụ thuộc vào ngữ cảnh:
- 'commemorate something for someone': tưởng nhớ điều gì đó cho ai đó.
- 'commemorate something by doing something': tưởng nhớ điều gì đó bằng cách làm gì đó.
- 'commemorate something with something': tưởng nhớ điều gì đó bằng cái gì đó (ví dụ, một buổi lễ).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Commemorating'
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The soldiers who died in the battle are commemorated every year.
|
Những người lính đã hy sinh trong trận chiến được tưởng niệm hàng năm. |
| Phủ định |
That event was not commemorated due to the controversy surrounding it.
|
Sự kiện đó đã không được tưởng niệm do những tranh cãi xung quanh nó. |
| Nghi vấn |
Will the anniversary of the treaty be commemorated next year?
|
Liệu lễ kỷ niệm hiệp ước có được tổ chức vào năm tới không? |