non-european
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Non-european'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không thuộc về hoặc liên quan đến Châu Âu hoặc cư dân của nó.
Definition (English Meaning)
Not of or relating to Europe or its inhabitants.
Ví dụ Thực tế với 'Non-european'
-
"The museum features artifacts from both European and non-European cultures."
"Bảo tàng trưng bày các hiện vật từ cả nền văn hóa châu Âu và phi châu Âu."
-
"Many non-European countries have experienced rapid economic growth."
"Nhiều quốc gia phi châu Âu đã trải qua sự tăng trưởng kinh tế nhanh chóng."
-
"She studies non-European languages and cultures."
"Cô ấy nghiên cứu các ngôn ngữ và văn hóa phi châu Âu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Non-european'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: non-european
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Non-european'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để phân loại người, vật hoặc ý tưởng không có nguồn gốc hoặc đặc điểm liên quan đến Châu Âu. Mang tính chất loại trừ, phân biệt với 'European'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Non-european'
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
It is evident that many of the artifacts discovered during the excavation were non-European in origin.
|
Rõ ràng là nhiều hiện vật được phát hiện trong quá trình khai quật có nguồn gốc phi châu Âu. |
| Phủ định |
The cultural influences in this region are not exclusively non-European.
|
Ảnh hưởng văn hóa ở khu vực này không chỉ hoàn toàn là phi châu Âu. |
| Nghi vấn |
Which historical figures are considered non-European in the context of colonial history?
|
Những nhân vật lịch sử nào được coi là phi châu Âu trong bối cảnh lịch sử thuộc địa? |