(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ eurozone
C1

eurozone

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

khu vực đồng euro khối đồng euro
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Eurozone'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nhóm các quốc gia thuộc Liên minh châu Âu đã chấp nhận đồng euro làm đơn vị tiền tệ của họ.

Definition (English Meaning)

The group of European Union countries that have adopted the euro as their currency.

Ví dụ Thực tế với 'Eurozone'

  • "The eurozone's economy is facing significant challenges."

    "Nền kinh tế của khu vực đồng euro đang đối mặt với những thách thức đáng kể."

  • "Greece's debt crisis threatened the stability of the eurozone."

    "Cuộc khủng hoảng nợ của Hy Lạp đã đe dọa sự ổn định của khu vực đồng euro."

  • "The European Central Bank sets monetary policy for the eurozone."

    "Ngân hàng Trung ương châu Âu đặt ra chính sách tiền tệ cho khu vực đồng euro."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Eurozone'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: eurozone
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

European Union(Liên minh châu Âu)
euro(đồng euro)
currency union(liên minh tiền tệ) monetary policy(chính sách tiền tệ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Eurozone'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'eurozone' thường được sử dụng trong các bối cảnh kinh tế, tài chính và chính trị để chỉ khu vực mà đồng euro là tiền tệ chính thức. Nó nhấn mạnh sự hội nhập kinh tế và tiền tệ giữa các quốc gia thành viên. Không nên nhầm lẫn với 'European Union' (Liên minh châu Âu), vì không phải tất cả các nước EU đều thuộc eurozone.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of within

in: Chỉ vị trí địa lý hoặc sự tham gia vào eurozone (e.g., 'Germany is in the eurozone.'). of: Liên quan đến cấu trúc hoặc đặc điểm của eurozone (e.g., 'The economy of the eurozone.'). within: nhấn mạnh sự tồn tại hoặc hoạt động bên trong eurozone (e.g., 'Regulations within the eurozone.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Eurozone'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After much debate, the eurozone, a collection of European countries, adopted stricter financial regulations.
Sau nhiều tranh luận, khu vực đồng euro, một tập hợp các quốc gia châu Âu, đã thông qua các quy định tài chính chặt chẽ hơn.
Phủ định
Surprisingly, the eurozone, despite facing economic challenges, didn't experience a major collapse.
Đáng ngạc nhiên là, khu vực đồng euro, mặc dù phải đối mặt với những thách thức kinh tế, đã không trải qua một sự sụp đổ lớn.
Nghi vấn
Therefore, is the eurozone, with its complex economic policies, likely to see further expansion?
Vì vậy, liệu khu vực đồng euro, với các chính sách kinh tế phức tạp của nó, có khả năng chứng kiến sự mở rộng hơn nữa không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)