(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ inhabited
B2

inhabited

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

có người ở có cư dân nơi sinh sống
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inhabited'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có người ở; có cư dân sinh sống.

Definition (English Meaning)

Having inhabitants; lived in.

Ví dụ Thực tế với 'Inhabited'

  • "This remote island is inhabited only by seabirds."

    "Hòn đảo xa xôi này chỉ có chim biển sinh sống."

  • "The forest is inhabited by many different species of animals."

    "Khu rừng là nơi sinh sống của nhiều loài động vật khác nhau."

  • "Is this house currently inhabited?"

    "Ngôi nhà này hiện có người ở không?"

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Inhabited'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: inhabit
  • Adjective: inhabited
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

populated(có dân cư)
occupied(bị chiếm đóng (trong ngữ cảnh đặc biệt))

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

habitat(môi trường sống)
resident(cư dân)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý Sinh thái học

Ghi chú Cách dùng 'Inhabited'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để mô tả một địa điểm (vùng đất, nhà cửa, v.v.) có người hoặc động vật sinh sống. Khác với 'populated' nhấn mạnh đến mật độ dân số.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by

'Inhabited by' dùng để chỉ rõ ai hoặc cái gì sinh sống ở địa điểm đó. Ví dụ: 'The island is inhabited by rare birds.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Inhabited'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Many species inhabit this forest.
Nhiều loài sinh vật sinh sống trong khu rừng này.
Phủ định
No one does inhabit the abandoned house anymore.
Không ai còn sinh sống trong ngôi nhà bỏ hoang nữa.
Nghi vấn
Does anyone inhabit that remote island?
Có ai sinh sống trên hòn đảo xa xôi đó không?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They had been inhabiting the island for centuries before the volcano erupted.
Họ đã sinh sống trên hòn đảo hàng thế kỷ trước khi núi lửa phun trào.
Phủ định
The researchers hadn't been inhabiting the cave for very long when they discovered the ancient artifacts.
Các nhà nghiên cứu đã không sinh sống trong hang động được bao lâu thì họ phát hiện ra các cổ vật.
Nghi vấn
Had the birds been inhabiting the tree before we built our house?
Có phải những con chim đã sinh sống trên cây trước khi chúng ta xây nhà không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The island has been inhabited for centuries.
Hòn đảo đã có người ở trong nhiều thế kỷ.
Phủ định
The house hasn't been inhabited since the previous owners moved out.
Ngôi nhà đã không có người ở kể từ khi chủ sở hữu trước chuyển đi.
Nghi vấn
Has this area ever been inhabited by indigenous people?
Khu vực này đã từng có người bản địa sinh sống chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)