inhabited
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inhabited'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có người ở; có cư dân sinh sống.
Definition (English Meaning)
Having inhabitants; lived in.
Ví dụ Thực tế với 'Inhabited'
-
"This remote island is inhabited only by seabirds."
"Hòn đảo xa xôi này chỉ có chim biển sinh sống."
-
"The forest is inhabited by many different species of animals."
"Khu rừng là nơi sinh sống của nhiều loài động vật khác nhau."
-
"Is this house currently inhabited?"
"Ngôi nhà này hiện có người ở không?"
Từ loại & Từ liên quan của 'Inhabited'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: inhabit
- Adjective: inhabited
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Inhabited'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để mô tả một địa điểm (vùng đất, nhà cửa, v.v.) có người hoặc động vật sinh sống. Khác với 'populated' nhấn mạnh đến mật độ dân số.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Inhabited by' dùng để chỉ rõ ai hoặc cái gì sinh sống ở địa điểm đó. Ví dụ: 'The island is inhabited by rare birds.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Inhabited'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Many species inhabit this forest.
|
Nhiều loài sinh vật sinh sống trong khu rừng này. |
| Phủ định |
No one does inhabit the abandoned house anymore.
|
Không ai còn sinh sống trong ngôi nhà bỏ hoang nữa. |
| Nghi vấn |
Does anyone inhabit that remote island?
|
Có ai sinh sống trên hòn đảo xa xôi đó không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They had been inhabiting the island for centuries before the volcano erupted.
|
Họ đã sinh sống trên hòn đảo hàng thế kỷ trước khi núi lửa phun trào. |
| Phủ định |
The researchers hadn't been inhabiting the cave for very long when they discovered the ancient artifacts.
|
Các nhà nghiên cứu đã không sinh sống trong hang động được bao lâu thì họ phát hiện ra các cổ vật. |
| Nghi vấn |
Had the birds been inhabiting the tree before we built our house?
|
Có phải những con chim đã sinh sống trên cây trước khi chúng ta xây nhà không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The island has been inhabited for centuries.
|
Hòn đảo đã có người ở trong nhiều thế kỷ. |
| Phủ định |
The house hasn't been inhabited since the previous owners moved out.
|
Ngôi nhà đã không có người ở kể từ khi chủ sở hữu trước chuyển đi. |
| Nghi vấn |
Has this area ever been inhabited by indigenous people?
|
Khu vực này đã từng có người bản địa sinh sống chưa? |