(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ evaluators
C1

evaluators

Noun

Nghĩa tiếng Việt

người đánh giá ban giám khảo chuyên gia thẩm định
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Evaluators'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những người đánh giá hoặc phán xét chất lượng, tầm quan trọng, số lượng hoặc giá trị của một thứ gì đó.

Definition (English Meaning)

People who assess or judge the quality, importance, amount, or value of something.

Ví dụ Thực tế với 'Evaluators'

  • "The evaluators provided a detailed report on the project's progress."

    "Những người đánh giá đã cung cấp một báo cáo chi tiết về tiến độ của dự án."

  • "The program was reviewed by independent evaluators."

    "Chương trình đã được xem xét bởi các chuyên gia đánh giá độc lập."

  • "The evaluators focused on the program's impact on student learning."

    "Những người đánh giá tập trung vào tác động của chương trình đối với việc học tập của học sinh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Evaluators'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: evaluator (số ít), evaluators (số nhiều)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

assessors(người đánh giá)
appraisers(người thẩm định)
judges(giám khảo)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

reviewers(người phản biện)
auditors(kiểm toán viên)
critics(nhà phê bình)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục Kinh doanh Công nghệ thông tin Khoa học xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Evaluators'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'evaluators' thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức, đề cập đến những cá nhân hoặc tổ chức có nhiệm vụ chính thức là đánh giá. Sự khác biệt với 'assessors' có thể nằm ở việc 'evaluators' thường đưa ra phán xét cuối cùng hoặc xếp hạng sau khi đánh giá.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for as

Sử dụng 'evaluators of' để chỉ những người đánh giá một đối tượng cụ thể (ví dụ: evaluators of the program). Sử dụng 'evaluators for' khi người đánh giá được chỉ định để đánh giá một mục tiêu cụ thể (ví dụ: evaluators for the grant applications). Sử dụng 'evaluators as' khi chỉ vai trò của họ (ví dụ: evaluators as part of the team).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Evaluators'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)