(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ critics
B2

critics

Noun

Nghĩa tiếng Việt

nhà phê bình giới phê bình
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Critics'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những người đưa ra ý kiến không tán thành về điều gì đó; nhà phê bình (số nhiều).

Definition (English Meaning)

People who express an unfavorable opinion of something.

Ví dụ Thực tế với 'Critics'

  • "The play received mixed reviews from the critics."

    "Vở kịch nhận được những đánh giá trái chiều từ các nhà phê bình."

  • "The critics praised her performance."

    "Các nhà phê bình đã ca ngợi màn trình diễn của cô ấy."

  • "Some critics found the film too long."

    "Một số nhà phê bình thấy bộ phim quá dài."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Critics'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

supporters(người ủng hộ)
advocates(người biện hộ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn học Nghệ thuật Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Critics'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'critics' thường chỉ một nhóm người có chuyên môn hoặc có tầm ảnh hưởng, đưa ra những đánh giá mang tính phân tích về một tác phẩm nghệ thuật, một chính sách, hoặc một vấn đề xã hội. Khác với 'criticizer', 'critics' mang tính chuyên nghiệp và có thẩm quyền hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of on

'critics of' được dùng khi nói về đối tượng bị chỉ trích (ví dụ: critics of the government). 'critics on' ít phổ biến hơn, thường dùng khi nói về những bài phê bình cụ thể (ví dụ: critics on the new movie).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Critics'

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The critics have praised her performance in the new play.
Các nhà phê bình đã ca ngợi màn trình diễn của cô ấy trong vở kịch mới.
Phủ định
The critics have not been overly critical of the film's special effects.
Các nhà phê bình đã không quá khắt khe về hiệu ứng đặc biệt của bộ phim.
Nghi vấn
Have the critics considered his earlier works when judging this novel?
Các nhà phê bình đã xem xét các tác phẩm trước đây của anh ấy khi đánh giá cuốn tiểu thuyết này chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)