critics
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Critics'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Những người đưa ra ý kiến không tán thành về điều gì đó; nhà phê bình (số nhiều).
Definition (English Meaning)
People who express an unfavorable opinion of something.
Ví dụ Thực tế với 'Critics'
-
"The play received mixed reviews from the critics."
"Vở kịch nhận được những đánh giá trái chiều từ các nhà phê bình."
-
"The critics praised her performance."
"Các nhà phê bình đã ca ngợi màn trình diễn của cô ấy."
-
"Some critics found the film too long."
"Một số nhà phê bình thấy bộ phim quá dài."
Từ loại & Từ liên quan của 'Critics'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: critic
- Adjective: critical
- Adverb: critically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Critics'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'critics' thường chỉ một nhóm người có chuyên môn hoặc có tầm ảnh hưởng, đưa ra những đánh giá mang tính phân tích về một tác phẩm nghệ thuật, một chính sách, hoặc một vấn đề xã hội. Khác với 'criticizer', 'critics' mang tính chuyên nghiệp và có thẩm quyền hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'critics of' được dùng khi nói về đối tượng bị chỉ trích (ví dụ: critics of the government). 'critics on' ít phổ biến hơn, thường dùng khi nói về những bài phê bình cụ thể (ví dụ: critics on the new movie).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Critics'
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The critics have praised her performance in the new play.
|
Các nhà phê bình đã ca ngợi màn trình diễn của cô ấy trong vở kịch mới. |
| Phủ định |
The critics have not been overly critical of the film's special effects.
|
Các nhà phê bình đã không quá khắt khe về hiệu ứng đặc biệt của bộ phim. |
| Nghi vấn |
Have the critics considered his earlier works when judging this novel?
|
Các nhà phê bình đã xem xét các tác phẩm trước đây của anh ấy khi đánh giá cuốn tiểu thuyết này chưa? |