evaluate
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Evaluate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đánh giá, ước lượng, định giá; xem xét và đưa ra ý kiến về giá trị, tầm quan trọng, hoặc chất lượng của cái gì đó.
Definition (English Meaning)
To form an idea of the amount, number, or value of; assess.
Ví dụ Thực tế với 'Evaluate'
-
"The school will evaluate the students on their performance in the final exam."
"Trường sẽ đánh giá học sinh dựa trên kết quả bài thi cuối kỳ."
-
"The doctors are evaluating his condition."
"Các bác sĩ đang đánh giá tình trạng của anh ấy."
-
"We need to evaluate the success of the project."
"Chúng ta cần đánh giá sự thành công của dự án."
Từ loại & Từ liên quan của 'Evaluate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Evaluate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'evaluate' mang ý nghĩa đánh giá một cách cẩn thận và có hệ thống, thường dựa trên các tiêu chí cụ thể. Nó khác với 'assess' ở chỗ 'evaluate' thường bao gồm việc đưa ra một phán xét hoặc kết luận cuối cùng. So với 'judge', 'evaluate' mang tính khách quan và có căn cứ hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
evaluate on: đánh giá dựa trên cái gì; evaluate for: đánh giá để xác định sự phù hợp cho cái gì; evaluate by: đánh giá bằng phương pháp gì.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Evaluate'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.