(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ reviewers
B2

reviewers

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nhà phê bình người đánh giá người nhận xét
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reviewers'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những người viết đánh giá, phê bình về sách, vở kịch, phim, v.v., để xuất bản.

Definition (English Meaning)

People who write critical appraisals of books, plays, films, etc., for publication.

Ví dụ Thực tế với 'Reviewers'

  • "The reviewers praised the film for its original screenplay and stunning visuals."

    "Các nhà phê bình đã ca ngợi bộ phim vì kịch bản gốc và hình ảnh tuyệt đẹp."

  • "The reviewers often disagree on the merits of the latest novel."

    "Các nhà phê bình thường không đồng ý về giá trị của cuốn tiểu thuyết mới nhất."

  • "Film reviewers play a crucial role in shaping public opinion."

    "Các nhà phê bình phim đóng một vai trò quan trọng trong việc định hình dư luận."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Reviewers'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: reviewers
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Reviewers'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'reviewers' chỉ những người có chuyên môn hoặc kinh nghiệm trong lĩnh vực mà họ đánh giá, nhằm cung cấp cái nhìn khách quan và thông tin chi tiết cho người đọc hoặc người xem. Khác với 'critics' (nhà phê bình), 'reviewers' thường tập trung vào việc tóm tắt nội dung và đánh giá chất lượng một cách tổng quan, trong khi 'critics' có thể phân tích sâu hơn về mặt nghệ thuật và ý nghĩa.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

'Reviewers of' dùng để chỉ đối tượng mà người đó đang đánh giá (ví dụ: reviewers of books). 'Reviewers for' dùng để chỉ nơi người đó làm việc hoặc ấn phẩm mà họ viết cho (ví dụ: reviewers for The New York Times).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Reviewers'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)