(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ vanitas
C1

vanitas

noun

Nghĩa tiếng Việt

tính phù du sự vô thường tranh tĩnh vật vanitas
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vanitas'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự phù du của cuộc sống, sự vô ích của niềm vui và sự chắc chắn của cái chết, thường được đối lập với giá trị của cuộc sống vĩnh cửu. Ngoài ra, một bức tranh tĩnh vật gồm các đồ vật mang tính biểu tượng, đặc biệt là những thứ liên quan đến sự giàu có, học vấn và vẻ đẹp, nhằm nhắc nhở người xem về tính chất tạm thời của chúng.

Definition (English Meaning)

The transience of life, the futility of pleasure, and the certainty of death, often contrasted with the value of eternal life. Also, a still-life painting of symbolic objects, especially those associated with wealth, learning, and beauty, intended to remind the viewer of their impermanence.

Ví dụ Thực tế với 'Vanitas'

  • "The painting was a classic example of vanitas, featuring a skull, a wilting flower, and a half-empty glass."

    "Bức tranh là một ví dụ điển hình của vanitas, có một hộp sọ, một bông hoa héo và một ly rượu vơi một nửa."

  • "The vanitas theme in art served as a moral reminder."

    "Chủ đề vanitas trong nghệ thuật đóng vai trò như một lời nhắc nhở về mặt đạo đức."

  • "Many Baroque paintings incorporated vanitas symbols."

    "Nhiều bức tranh thời Baroque kết hợp các biểu tượng vanitas."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Vanitas'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: vanitas
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghệ thuật Triết học Văn học

Ghi chú Cách dùng 'Vanitas'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'vanitas' thường được sử dụng để mô tả một chủ đề hoặc phong cách nghệ thuật, đặc biệt là trong hội họa thế kỷ 16 và 17. Nó nhấn mạnh tính tạm thời và vô nghĩa của các hoạt động trần tục so với sự vĩnh cửu. Khác với 'memento mori', 'vanitas' không chỉ nhắc nhở về cái chết mà còn tập trung vào sự phù du của những thú vui và thành tựu thế gian.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Vanitas'

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The vanitas of worldly achievements often leads to disillusionment.
Sự phù phiếm của những thành tựu trần tục thường dẫn đến sự vỡ mộng.
Phủ định
Her pursuit of happiness is not driven by vanitas.
Sự theo đuổi hạnh phúc của cô ấy không bị thúc đẩy bởi sự phù phiếm.
Nghi vấn
Does the artist's work reflect a sense of vanitas?
Phải chăng tác phẩm của người nghệ sĩ phản ánh cảm giác phù phiếm?
(Vị trí vocab_tab4_inline)