(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ evaporating
B2

evaporating

Động từ (dạng V-ing/Gerund)

Nghĩa tiếng Việt

đang bốc hơi sự bốc hơi quá trình bốc hơi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Evaporating'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình chuyển từ trạng thái lỏng hoặc rắn sang trạng thái hơi.

Definition (English Meaning)

The process of changing from a liquid or solid state into vapor.

Ví dụ Thực tế với 'Evaporating'

  • "The water was evaporating quickly in the hot sun."

    "Nước đang bốc hơi nhanh chóng dưới ánh nắng gay gắt."

  • "The evaporating mist created a cool sensation."

    "Làn sương đang bốc hơi tạo ra một cảm giác mát lạnh."

  • "He watched his dreams evaporating before his eyes."

    "Anh ta nhìn những giấc mơ của mình tan biến trước mắt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Evaporating'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

humidity(độ ẩm)
boiling(sôi)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học (Vật lý Hóa học) Khí tượng học

Ghi chú Cách dùng 'Evaporating'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Đây là dạng tiếp diễn (present participle) hoặc danh động từ (gerund) của động từ 'evaporate'. Khi là dạng tiếp diễn, nó diễn tả một hành động đang xảy ra. Khi là danh động từ, nó đóng vai trò như một danh từ chỉ hành động bốc hơi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from into

'Evaporating from' diễn tả nguồn gốc của chất lỏng hoặc chất rắn đang bốc hơi. 'Evaporating into' diễn tả trạng thái mà chất lỏng hoặc chất rắn chuyển thành (hơi).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Evaporating'

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The puddle of water is evaporating quickly in the sun.
Vũng nước đang bốc hơi nhanh chóng dưới ánh mặt trời.
Phủ định
The spilled milk is not evaporating because the humidity is too high.
Sữa bị đổ không bốc hơi vì độ ẩm quá cao.
Nghi vấn
Is the morning dew evaporating already?
Sương sớm đã bốc hơi rồi à?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The dew had been evaporating quickly in the morning sun before I woke up.
Sương đã bốc hơi nhanh chóng dưới ánh mặt trời buổi sáng trước khi tôi thức dậy.
Phủ định
The puddle hadn't been evaporating for very long when the rain started again.
Vũng nước chưa bốc hơi được bao lâu thì trời lại bắt đầu mưa.
Nghi vấn
Had the water been evaporating from the lake before the drought started?
Nước đã bốc hơi khỏi hồ trước khi hạn hán bắt đầu phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)