(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ condensing
B2

condensing

Động từ (dạng V-ing/gerund)

Nghĩa tiếng Việt

làm đặc lại tóm tắt rút gọn ngưng tụ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Condensing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dạng V-ing/gerund của động từ 'condense': Làm cho cái gì đó đặc hơn hoặc tập trung hơn.

Definition (English Meaning)

Present participle of 'condense': Making something denser or more concentrated.

Ví dụ Thực tế với 'Condensing'

  • "The scientist is condensing the gas into a liquid."

    "Nhà khoa học đang làm đặc khí thành chất lỏng."

  • "Condensing water vapor is how clouds are formed."

    "Ngưng tụ hơi nước là cách mây hình thành."

  • "The editor is condensing the novel to make it more readable."

    "Biên tập viên đang rút gọn cuốn tiểu thuyết để làm cho nó dễ đọc hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Condensing'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Condensing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để diễn tả một hành động đang diễn ra hoặc như một danh động từ. 'Condense' có thể mang nghĩa làm ngắn gọn lại một văn bản, làm đặc một chất lỏng hoặc khí, hoặc (trong toán học) rút gọn một biểu thức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

into from

'Condensing into' diễn tả quá trình biến đổi thành một dạng cô đặc hơn. 'Condensing from' diễn tả việc một chất được tạo ra từ quá trình ngưng tụ (ví dụ, hơi nước ngưng tụ từ không khí).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Condensing'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)