evasion of military service
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Evasion of military service'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động trốn tránh hoặc né tránh nghĩa vụ quân sự, thường là bất hợp pháp hoặc bằng các phương tiện gian dối.
Definition (English Meaning)
The act of avoiding or escaping military service, typically illegally or by deceptive means.
Ví dụ Thực tế với 'Evasion of military service'
-
"The government is cracking down on evasion of military service."
"Chính phủ đang trấn áp hành vi trốn tránh nghĩa vụ quân sự."
-
"He was arrested for evasion of military service."
"Anh ta bị bắt vì tội trốn tránh nghĩa vụ quân sự."
-
"Evasion of military service carries a heavy penalty."
"Hành vi trốn tránh nghĩa vụ quân sự phải chịu hình phạt nặng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Evasion of military service'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Evasion of military service'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ hành vi trốn tránh trách nhiệm công dân. Nó khác với 'deferment' (hoãn nghĩa vụ quân sự), là việc trì hoãn hợp pháp nghĩa vụ này vì các lý do chính đáng (ví dụ: học vấn, sức khỏe). Cũng khác với 'exemption' (miễn nghĩa vụ quân sự), là việc được miễn hoàn toàn vì những lý do được pháp luật quy định.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of' được sử dụng để chỉ đối tượng bị trốn tránh: evasion *of* military service.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Evasion of military service'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.