even if
Liên từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Even if'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dùng để giới thiệu một điều kiện mà điều kiện đó không làm thay đổi mệnh đề chính.
Ví dụ Thực tế với 'Even if'
-
"Even if it rains, I'm going to the park."
"Ngay cả khi trời mưa, tôi vẫn sẽ đi đến công viên."
-
"Even if you apologize, I'm not sure I can forgive you."
"Ngay cả khi bạn xin lỗi, tôi không chắc tôi có thể tha thứ cho bạn."
-
"Even if it's expensive, I want to buy it."
"Ngay cả khi nó đắt, tôi vẫn muốn mua nó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Even if'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Even if'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'even if' nhấn mạnh rằng mệnh đề chính vẫn đúng bất kể điều kiện được đề cập có xảy ra hay không. Nó thể hiện sự nhượng bộ hoặc đối lập với điều kiện đó. Khác với 'if' đơn thuần, 'even if' mang sắc thái mạnh mẽ hơn về sự chắc chắn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Even if'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The athlete, who trains every day even if he's exhausted, is determined to win the gold medal.
|
Vận động viên, người tập luyện mỗi ngày ngay cả khi kiệt sức, quyết tâm giành huy chương vàng. |
| Phủ định |
The project, which requires immediate attention, won't be successful even if we don't allocate sufficient resources.
|
Dự án, cái mà đòi hỏi sự chú ý ngay lập tức, sẽ không thành công ngay cả khi chúng ta không phân bổ đủ nguồn lực. |
| Nghi vấn |
Is this the restaurant, where they offer a discount even if you don't have a coupon?
|
Đây có phải là nhà hàng, nơi họ giảm giá ngay cả khi bạn không có phiếu giảm giá không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Even if it rains, I will be wearing my new jacket to the party.
|
Ngay cả khi trời mưa, tôi vẫn sẽ mặc chiếc áo khoác mới của tôi đến bữa tiệc. |
| Phủ định |
Even if he calls, she won't be answering because she will be sleeping.
|
Ngay cả khi anh ấy gọi, cô ấy cũng sẽ không trả lời vì cô ấy sẽ đang ngủ. |
| Nghi vấn |
Even if you offer him a promotion, will he be accepting it, considering his current workload?
|
Ngay cả khi bạn đề nghị anh ấy thăng chức, liệu anh ấy có chấp nhận nó không, khi xem xét khối lượng công việc hiện tại của anh ấy? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Even if it rains, she still walks to school.
|
Ngay cả khi trời mưa, cô ấy vẫn đi bộ đến trường. |
| Phủ định |
Even if he doesn't study, he usually gets good grades.
|
Ngay cả khi anh ấy không học, anh ấy thường đạt điểm tốt. |
| Nghi vấn |
Even if she is tired, does she still finish her homework?
|
Ngay cả khi cô ấy mệt mỏi, cô ấy vẫn hoàn thành bài tập về nhà phải không? |