(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ leaving
B1

leaving

Verb (present participle)

Nghĩa tiếng Việt

rời đi khởi hành ra đi bỏ lại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Leaving'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Rời đi; rời khỏi một địa điểm hoặc tình huống.

Definition (English Meaning)

Going away from; departing from a place or situation.

Ví dụ Thực tế với 'Leaving'

  • "She is leaving for Paris tomorrow."

    "Cô ấy sẽ rời đi Paris vào ngày mai."

  • "Leaving the company was a difficult decision."

    "Việc rời khỏi công ty là một quyết định khó khăn."

  • "He's leaving a message on your voicemail."

    "Anh ấy đang để lại tin nhắn trong hộp thư thoại của bạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Leaving'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: leave
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

travel(du lịch)
migration(di cư)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Leaving'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

'Leaving' is the present participle and gerund form of the verb 'leave'. It can describe the action of going away or the state of having gone away. The context determines the precise nuance.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for behind

'Leaving for' indicates the destination one is departing to. 'Leaving behind' indicates something or someone that is being abandoned or remained.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Leaving'

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is going to leave for London tomorrow morning.
Cô ấy sẽ rời London vào sáng ngày mai.
Phủ định
They are not going to leave the house until the rain stops.
Họ sẽ không rời khỏi nhà cho đến khi mưa tạnh.
Nghi vấn
Are you going to leave your job and travel the world?
Bạn có định rời bỏ công việc và đi du lịch vòng quanh thế giới không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)