exclusive environment
Tính từ + Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Exclusive environment'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một môi trường bị giới hạn cho một nhóm cá nhân được chọn lọc, thường ngụ ý đặc quyền hoặc địa vị cao.
Definition (English Meaning)
An environment that is restricted to a select group of individuals, often implying privilege or high status.
Ví dụ Thực tế với 'Exclusive environment'
-
"The country club provides an exclusive environment for its members to network and socialize."
"Câu lạc bộ đồng quê cung cấp một môi trường độc quyền cho các thành viên để kết nối và giao lưu."
-
"The artist thrives in the exclusive environment of her studio."
"Nghệ sĩ phát triển mạnh mẽ trong môi trường độc quyền của xưởng vẽ của cô ấy."
-
"Gaining access to such an exclusive environment requires years of dedication."
"Để được tiếp cận với một môi trường độc quyền như vậy đòi hỏi nhiều năm cống hiến."
Từ loại & Từ liên quan của 'Exclusive environment'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: environment
- Adjective: exclusive
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Exclusive environment'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả những nơi hoặc tình huống mà không phải ai cũng có thể tham gia hoặc tiếp cận. Nó có thể liên quan đến sự giàu có, tài năng, địa vị xã hội hoặc trình độ học vấn. 'Exclusive' nhấn mạnh tính chất loại trừ và giới hạn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Exclusive environment'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.