exerting
Động từ (dạng V-ing)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Exerting'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sử dụng hoặc bỏ ra nỗ lực hoặc áp lực.
Definition (English Meaning)
Applying or putting forth effort or pressure.
Ví dụ Thực tế với 'Exerting'
-
"He was exerting all his strength to open the door."
"Anh ấy đang dùng hết sức lực để mở cánh cửa."
-
"The company is exerting considerable effort to improve its image."
"Công ty đang nỗ lực đáng kể để cải thiện hình ảnh của mình."
-
"By exerting pressure on the government, the protestors hoped to bring about change."
"Bằng cách gây áp lực lên chính phủ, những người biểu tình hy vọng sẽ mang lại sự thay đổi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Exerting'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: exert
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Exerting'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Dạng 'exerting' là dạng hiện tại phân từ (present participle) hoặc danh động từ (gerund) của động từ 'exert'. Nó thường được dùng để diễn tả hành động đang diễn ra hoặc là một phần của một hành động lớn hơn. 'Exert' thường liên quan đến việc sử dụng sức mạnh thể chất, tinh thần, hoặc quyền lực để đạt được điều gì đó. Nó khác với 'use' ở chỗ nhấn mạnh việc tiêu hao năng lượng hoặc sức lực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'on' hoặc 'upon', 'exert' thường chỉ sự tác động hoặc ảnh hưởng lên một đối tượng hoặc tình huống cụ thể. Ví dụ: 'exert pressure on someone' nghĩa là gây áp lực lên ai đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Exerting'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.