(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ employing
B2

employing

Động từ (dạng V-ing, hiện tại phân từ)

Nghĩa tiếng Việt

đang thuê đang sử dụng việc sử dụng việc thuê
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Employing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sử dụng (ai đó hoặc cái gì đó) để làm điều gì đó; thuê (ai đó).

Definition (English Meaning)

Using (someone or something) in order to do something.

Ví dụ Thực tế với 'Employing'

  • "The company is employing new strategies to boost sales."

    "Công ty đang áp dụng các chiến lược mới để thúc đẩy doanh số."

  • "She is employing her knowledge to solve the problem."

    "Cô ấy đang sử dụng kiến thức của mình để giải quyết vấn đề."

  • "The company is employing more people this year."

    "Công ty đang tuyển dụng nhiều người hơn trong năm nay."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Employing'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Quản trị nhân sự

Ghi chú Cách dùng 'Employing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

‘Employing’ là dạng hiện tại phân từ của động từ ‘employ’. Trong ngữ cảnh việc làm, nó thường mang nghĩa là thuê, tuyển dụng. Ngoài ra, nó còn có nghĩa là sử dụng, áp dụng một phương pháp, kỹ năng, hoặc công cụ nào đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in as to

‘Employing in’ thường đi kèm với lĩnh vực, ngành nghề được sử dụng. ‘Employing as’ dùng để chỉ vai trò hoặc chức năng mà ai đó được thuê đảm nhận. 'Employing to' ít phổ biến hơn, thường ám chỉ mục đích sử dụng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Employing'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)