employing
Động từ (dạng V-ing, hiện tại phân từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Employing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sử dụng (ai đó hoặc cái gì đó) để làm điều gì đó; thuê (ai đó).
Definition (English Meaning)
Using (someone or something) in order to do something.
Ví dụ Thực tế với 'Employing'
-
"The company is employing new strategies to boost sales."
"Công ty đang áp dụng các chiến lược mới để thúc đẩy doanh số."
-
"She is employing her knowledge to solve the problem."
"Cô ấy đang sử dụng kiến thức của mình để giải quyết vấn đề."
-
"The company is employing more people this year."
"Công ty đang tuyển dụng nhiều người hơn trong năm nay."
Từ loại & Từ liên quan của 'Employing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: employ
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Employing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
‘Employing’ là dạng hiện tại phân từ của động từ ‘employ’. Trong ngữ cảnh việc làm, nó thường mang nghĩa là thuê, tuyển dụng. Ngoài ra, nó còn có nghĩa là sử dụng, áp dụng một phương pháp, kỹ năng, hoặc công cụ nào đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Employing in’ thường đi kèm với lĩnh vực, ngành nghề được sử dụng. ‘Employing as’ dùng để chỉ vai trò hoặc chức năng mà ai đó được thuê đảm nhận. 'Employing to' ít phổ biến hơn, thường ám chỉ mục đích sử dụng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Employing'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.