(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ exhaust
B2

exhaust

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

kiệt sức khí thải ống xả
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Exhaust'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Làm cho ai đó kiệt sức hoàn toàn; dùng hết hoàn toàn; làm cạn kiệt.

Definition (English Meaning)

To tire (someone) out completely; to use up entirely; to empty completely.

Ví dụ Thực tế với 'Exhaust'

  • "The long hike completely exhausted us."

    "Chuyến đi bộ đường dài đã làm chúng tôi hoàn toàn kiệt sức."

  • "After a full day of work, I was completely exhausted."

    "Sau một ngày làm việc vất vả, tôi hoàn toàn kiệt sức."

  • "The exhaust system on my car needs to be repaired."

    "Hệ thống ống xả trên xe ô tô của tôi cần được sửa chữa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Exhaust'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Kỹ thuật Y học

Ghi chú Cách dùng 'Exhaust'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'exhaust' (động từ) mang nghĩa nhấn mạnh đến trạng thái cạn kiệt về năng lượng, sức lực, tài nguyên hoặc sự kiên nhẫn. Nó thường được dùng để mô tả sự mệt mỏi cực độ hoặc việc sử dụng hết một nguồn cung cấp nào đó. Khác với 'tire' (làm mệt), 'exhaust' ám chỉ mức độ mệt mỏi sâu sắc hơn, đến mức không còn sức lực. So với 'deplete' (làm suy giảm), 'exhaust' nhấn mạnh đến việc sử dụng đến mức không còn gì.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from by

'Exhaust from' thường dùng để chỉ nguyên nhân gây ra sự kiệt sức (ví dụ: exhaust from work). 'Exhaust by' ít phổ biến hơn nhưng có thể dùng để chỉ tác nhân gây ra sự kiệt sức (ví dụ: exhaust by physical labor).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Exhaust'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)