exhaust
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Exhaust'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Làm cho ai đó kiệt sức hoàn toàn; dùng hết hoàn toàn; làm cạn kiệt.
Definition (English Meaning)
To tire (someone) out completely; to use up entirely; to empty completely.
Ví dụ Thực tế với 'Exhaust'
-
"The long hike completely exhausted us."
"Chuyến đi bộ đường dài đã làm chúng tôi hoàn toàn kiệt sức."
-
"After a full day of work, I was completely exhausted."
"Sau một ngày làm việc vất vả, tôi hoàn toàn kiệt sức."
-
"The exhaust system on my car needs to be repaired."
"Hệ thống ống xả trên xe ô tô của tôi cần được sửa chữa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Exhaust'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Exhaust'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'exhaust' (động từ) mang nghĩa nhấn mạnh đến trạng thái cạn kiệt về năng lượng, sức lực, tài nguyên hoặc sự kiên nhẫn. Nó thường được dùng để mô tả sự mệt mỏi cực độ hoặc việc sử dụng hết một nguồn cung cấp nào đó. Khác với 'tire' (làm mệt), 'exhaust' ám chỉ mức độ mệt mỏi sâu sắc hơn, đến mức không còn sức lực. So với 'deplete' (làm suy giảm), 'exhaust' nhấn mạnh đến việc sử dụng đến mức không còn gì.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Exhaust from' thường dùng để chỉ nguyên nhân gây ra sự kiệt sức (ví dụ: exhaust from work). 'Exhaust by' ít phổ biến hơn nhưng có thể dùng để chỉ tác nhân gây ra sự kiệt sức (ví dụ: exhaust by physical labor).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Exhaust'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.