energize
verbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Energize'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tiếp thêm năng lượng cho ai đó hoặc cái gì đó; làm cho ai đó hoặc cái gì đó cảm thấy năng động và tích cực hơn.
Definition (English Meaning)
To give someone or something more energy; to make someone or something feel more active and positive.
Ví dụ Thực tế với 'Energize'
-
"The music really energized the crowd."
"Âm nhạc thực sự đã tiếp thêm năng lượng cho đám đông."
-
"A good night's sleep can really energize you."
"Một giấc ngủ ngon có thể thực sự tiếp thêm năng lượng cho bạn."
-
"The new policies are designed to energize the economy."
"Các chính sách mới được thiết kế để thúc đẩy nền kinh tế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Energize'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: energizer
- Verb: energize
- Adjective: energized, energetic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Energize'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Động từ 'energize' thường được sử dụng để mô tả việc làm cho ai đó hoặc cái gì đó tràn đầy sinh lực, hăng hái hơn. Nó nhấn mạnh việc truyền tải hoặc khơi dậy năng lượng. So với 'invigorate', 'energize' có thể ám chỉ một sự thay đổi nhanh chóng và rõ rệt hơn. 'Invigorate' thường gợi ý một quá trình hồi phục sức khỏe hoặc tinh thần dần dần. 'Stimulate' tập trung vào việc khuyến khích hoạt động hoặc sự phát triển hơn là trực tiếp cung cấp năng lượng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Energize with': Thường được sử dụng để chỉ nguồn cung cấp năng lượng hoặc yếu tố kích thích. Ví dụ: 'The team was energized with the coach's motivational speech.' (Đội đã được tiếp thêm năng lượng nhờ bài phát biểu truyền động lực của huấn luyện viên.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Energize'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The new energizer is incredibly effective at increasing productivity.
|
Máy tăng lực mới cực kỳ hiệu quả trong việc tăng năng suất. |
| Phủ định |
That energizer isn't working; it seems to be out of batteries.
|
Cái máy tăng lực đó không hoạt động; có vẻ như nó đã hết pin. |
| Nghi vấn |
Is this energizer compatible with all types of batteries?
|
Máy tăng lực này có tương thích với tất cả các loại pin không? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The coach tried to energize the team before the game.
|
Huấn luyện viên đã cố gắng tiếp thêm năng lượng cho đội trước trận đấu. |
| Phủ định |
The bad news didn't energize anyone in the office.
|
Tin xấu không làm ai phấn chấn trong văn phòng. |
| Nghi vấn |
Did the music energize you during your workout?
|
Âm nhạc có tiếp thêm năng lượng cho bạn trong quá trình tập luyện không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that the motivational speech energized her team.
|
Cô ấy nói rằng bài phát biểu truyền động lực đã tiếp thêm năng lượng cho đội của cô ấy. |
| Phủ định |
He told me that the coffee didn't energize him enough to finish the project.
|
Anh ấy nói với tôi rằng cà phê không đủ tiếp thêm năng lượng cho anh ấy để hoàn thành dự án. |
| Nghi vấn |
She asked if the new exercise routine energized me.
|
Cô ấy hỏi liệu thói quen tập thể dục mới có tiếp thêm năng lượng cho tôi không. |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The motivational speaker can energize the audience with his stories.
|
Diễn giả truyền động lực có thể truyền năng lượng cho khán giả bằng những câu chuyện của anh ấy. |
| Phủ định |
Doesn't regular exercise energize you?
|
Tập thể dục thường xuyên không tiếp thêm năng lượng cho bạn sao? |
| Nghi vấn |
Did the coffee energize you this morning?
|
Cà phê có tiếp thêm năng lượng cho bạn sáng nay không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the conference starts, the organizers will have energized the participants with a welcome speech.
|
Trước khi hội nghị bắt đầu, ban tổ chức sẽ đã tiếp thêm năng lượng cho những người tham gia bằng một bài phát biểu chào mừng. |
| Phủ định |
By the end of the week, the new marketing campaign won't have energized the sales team enough to meet their quota.
|
Đến cuối tuần, chiến dịch marketing mới sẽ không đủ sức tiếp thêm năng lượng cho đội ngũ bán hàng để đạt được chỉ tiêu. |
| Nghi vấn |
Will the motivational speaker have energized the employees by the time the workshop concludes?
|
Liệu diễn giả truyền động lực có tiếp thêm năng lượng cho nhân viên trước khi hội thảo kết thúc không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The motivational speaker will energize the audience with his powerful words.
|
Diễn giả truyền động lực sẽ tiếp thêm sinh lực cho khán giả bằng những lời nói mạnh mẽ của mình. |
| Phủ định |
The company is not going to energize the project team with bonuses this year.
|
Công ty sẽ không tiếp thêm năng lượng cho nhóm dự án bằng tiền thưởng trong năm nay. |
| Nghi vấn |
Will this new policy energize the employees and increase productivity?
|
Liệu chính sách mới này có tiếp thêm sinh lực cho nhân viên và tăng năng suất không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The students' energizing performance impressed the judges.
|
Màn trình diễn tràn đầy năng lượng của các sinh viên đã gây ấn tượng với ban giám khảo. |
| Phủ định |
My boss's decision didn't energize the team; it had the opposite effect.
|
Quyết định của sếp tôi đã không truyền thêm năng lượng cho nhóm; nó đã có tác dụng ngược lại. |
| Nghi vấn |
Does Sarah's energizer workout motivate you to exercise?
|
Bài tập tăng cường năng lượng của Sarah có thúc đẩy bạn tập thể dục không? |