(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ exiting
B1

exiting

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

đang rời đi sắp rời đi việc rời đi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Exiting'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đang rời đi hoặc sắp rời đi.

Definition (English Meaning)

That exits or is about to exit.

Ví dụ Thực tế với 'Exiting'

  • "The exiting crowd filled the street."

    "Đám đông đang rời đi lấp đầy đường phố."

  • "The exiting passengers were directed to the baggage claim area."

    "Các hành khách đang rời đi được hướng dẫn đến khu vực nhận hành lý."

  • "Exiting the highway can be dangerous if you don't signal."

    "Việc rời khỏi đường cao tốc có thể nguy hiểm nếu bạn không bật đèn báo hiệu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Exiting'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: exit
  • Adjective: exiting
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Exiting'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả một hành động đang diễn ra hoặc sắp xảy ra. Khác với 'outgoing' (hướng ngoại, sắp mãn nhiệm) về sắc thái hành động.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Exiting'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This exiting opportunity is what we have been waiting for.
Cơ hội thú vị này là những gì chúng ta đã chờ đợi.
Phủ định
That exiting movie is not what everyone expected.
Bộ phim thú vị đó không phải là những gì mọi người mong đợi.
Nghi vấn
Is this exiting news something you already knew?
Tin tức thú vị này có phải là điều bạn đã biết?
(Vị trí vocab_tab4_inline)