exiting
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Exiting'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đang rời đi hoặc sắp rời đi.
Definition (English Meaning)
That exits or is about to exit.
Ví dụ Thực tế với 'Exiting'
-
"The exiting crowd filled the street."
"Đám đông đang rời đi lấp đầy đường phố."
-
"The exiting passengers were directed to the baggage claim area."
"Các hành khách đang rời đi được hướng dẫn đến khu vực nhận hành lý."
-
"Exiting the highway can be dangerous if you don't signal."
"Việc rời khỏi đường cao tốc có thể nguy hiểm nếu bạn không bật đèn báo hiệu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Exiting'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: exit
- Adjective: exiting
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Exiting'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả một hành động đang diễn ra hoặc sắp xảy ra. Khác với 'outgoing' (hướng ngoại, sắp mãn nhiệm) về sắc thái hành động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Exiting'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This exiting opportunity is what we have been waiting for.
|
Cơ hội thú vị này là những gì chúng ta đã chờ đợi. |
| Phủ định |
That exiting movie is not what everyone expected.
|
Bộ phim thú vị đó không phải là những gì mọi người mong đợi. |
| Nghi vấn |
Is this exiting news something you already knew?
|
Tin tức thú vị này có phải là điều bạn đã biết? |