(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ departing
B1

departing

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

khởi hành rời đi đang khởi hành đang rời đi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Departing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Rời đi hoặc khởi hành.

Definition (English Meaning)

Leaving or going away.

Ví dụ Thực tế với 'Departing'

  • "The departing flight is delayed due to bad weather."

    "Chuyến bay khởi hành bị hoãn do thời tiết xấu."

  • "The departing train was packed with passengers."

    "Chuyến tàu khởi hành chật cứng hành khách."

  • "She waved goodbye to her departing friends."

    "Cô ấy vẫy tay tạm biệt những người bạn đang rời đi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Departing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: depart
  • Adjective: departing
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao thông Du lịch Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Departing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để mô tả các chuyến bay, tàu hỏa, xe buýt hoặc người đang rời đi. Nhấn mạnh vào hành động đang diễn ra của việc rời đi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Departing'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They watched the departing train with a sense of longing.
Họ nhìn chuyến tàu khởi hành với một cảm giác luyến tiếc.
Phủ định
She isn't departing until next week, so we have time to say goodbye.
Cô ấy không khởi hành cho đến tuần tới, vì vậy chúng ta có thời gian để nói lời tạm biệt.
Nghi vấn
Is he departing on the early flight tomorrow?
Anh ấy có khởi hành trên chuyến bay sớm vào ngày mai không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The departing train is scheduled to leave at 6 PM.
Chuyến tàu khởi hành dự kiến rời đi lúc 6 giờ chiều.
Phủ định
The departing guests were not informed about the change in the itinerary.
Các vị khách khởi hành đã không được thông báo về sự thay đổi trong hành trình.
Nghi vấn
Is the departing flight on time, or is there a delay?
Chuyến bay khởi hành có đúng giờ không, hay có sự chậm trễ?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The departing train is on platform 5.
Chuyến tàu sắp khởi hành đang ở sân ga số 5.
Phủ định
Isn't the departing flight delayed?
Chuyến bay sắp khởi hành không bị hoãn sao?
Nghi vấn
Is the departing bus full?
Xe buýt sắp khởi hành có đầy không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The departing passengers' luggage was carefully checked by security.
Hành lý của các hành khách sắp khởi hành đã được nhân viên an ninh kiểm tra cẩn thận.
Phủ định
The departing flight's delay wasn't the airline's fault.
Việc chuyến bay sắp khởi hành bị trì hoãn không phải lỗi của hãng hàng không.
Nghi vấn
Is the departing team's morale still high despite the loss?
Tinh thần của đội sắp rời đi có còn cao mặc dù bị thua không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)