departing
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Departing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Rời đi hoặc khởi hành.
Definition (English Meaning)
Leaving or going away.
Ví dụ Thực tế với 'Departing'
-
"The departing flight is delayed due to bad weather."
"Chuyến bay khởi hành bị hoãn do thời tiết xấu."
-
"The departing train was packed with passengers."
"Chuyến tàu khởi hành chật cứng hành khách."
-
"She waved goodbye to her departing friends."
"Cô ấy vẫy tay tạm biệt những người bạn đang rời đi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Departing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: depart
- Adjective: departing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Departing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để mô tả các chuyến bay, tàu hỏa, xe buýt hoặc người đang rời đi. Nhấn mạnh vào hành động đang diễn ra của việc rời đi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Departing'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They watched the departing train with a sense of longing.
|
Họ nhìn chuyến tàu khởi hành với một cảm giác luyến tiếc. |
| Phủ định |
She isn't departing until next week, so we have time to say goodbye.
|
Cô ấy không khởi hành cho đến tuần tới, vì vậy chúng ta có thời gian để nói lời tạm biệt. |
| Nghi vấn |
Is he departing on the early flight tomorrow?
|
Anh ấy có khởi hành trên chuyến bay sớm vào ngày mai không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The departing train is scheduled to leave at 6 PM.
|
Chuyến tàu khởi hành dự kiến rời đi lúc 6 giờ chiều. |
| Phủ định |
The departing guests were not informed about the change in the itinerary.
|
Các vị khách khởi hành đã không được thông báo về sự thay đổi trong hành trình. |
| Nghi vấn |
Is the departing flight on time, or is there a delay?
|
Chuyến bay khởi hành có đúng giờ không, hay có sự chậm trễ? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The departing train is on platform 5.
|
Chuyến tàu sắp khởi hành đang ở sân ga số 5. |
| Phủ định |
Isn't the departing flight delayed?
|
Chuyến bay sắp khởi hành không bị hoãn sao? |
| Nghi vấn |
Is the departing bus full?
|
Xe buýt sắp khởi hành có đầy không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The departing passengers' luggage was carefully checked by security.
|
Hành lý của các hành khách sắp khởi hành đã được nhân viên an ninh kiểm tra cẩn thận. |
| Phủ định |
The departing flight's delay wasn't the airline's fault.
|
Việc chuyến bay sắp khởi hành bị trì hoãn không phải lỗi của hãng hàng không. |
| Nghi vấn |
Is the departing team's morale still high despite the loss?
|
Tinh thần của đội sắp rời đi có còn cao mặc dù bị thua không? |