entering
Động từ (dạng V-ing/Gerund/Present participle)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Entering'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đi vào hoặc đến một nơi hoặc tình huống nào đó.
Definition (English Meaning)
Going or coming into a place or situation.
Ví dụ Thực tế với 'Entering'
-
"She was entering the room when the phone rang."
"Cô ấy đang bước vào phòng thì điện thoại reo."
-
"Entering the building, he felt a chill."
"Khi bước vào tòa nhà, anh ấy cảm thấy lạnh."
-
"Entering data requires careful attention to detail."
"Việc nhập dữ liệu đòi hỏi sự chú ý cẩn thận đến chi tiết."
Từ loại & Từ liên quan của 'Entering'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: enter
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Entering'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Ở dạng V-ing, 'entering' có thể diễn tả hành động đang diễn ra (present participle) hoặc đóng vai trò như một danh động từ (gerund). Cần phân biệt với dạng nguyên thể 'enter'. Ví dụ: 'Entering the building, he noticed...' (present participle, mô tả hành động đang diễn ra) vs. 'Entering the competition was a bold move.' (gerund, đóng vai trò là chủ ngữ).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Entering into' thường được dùng để diễn tả việc bắt đầu một mối quan hệ, thỏa thuận, hoặc tình huống. Ví dụ: 'Entering into a contract.' 'Entering upon' thường trang trọng hơn, diễn tả việc bắt đầu một giai đoạn hoặc nhiệm vụ mới. Ví dụ: 'Entering upon a new chapter in life.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Entering'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is entering the competition with high hopes.
|
Cô ấy đang tham gia cuộc thi với nhiều hy vọng. |
| Phủ định |
They are not entering the building without authorization.
|
Họ không được phép vào tòa nhà khi chưa được cho phép. |
| Nghi vấn |
Are you entering the data correctly?
|
Bạn có đang nhập dữ liệu chính xác không? |