costs
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Costs'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chi phí, giá cả, phí tổn. Số tiền hoặc nguồn lực cần thiết để mua, sản xuất hoặc duy trì một thứ gì đó.
Ví dụ Thực tế với 'Costs'
-
"The company is trying to reduce its production costs."
"Công ty đang cố gắng giảm chi phí sản xuất."
-
"The rising costs of healthcare are a major concern."
"Chi phí chăm sóc sức khỏe ngày càng tăng là một mối quan tâm lớn."
-
"The project costs a lot more than we expected."
"Dự án này tốn nhiều tiền hơn chúng ta dự kiến."
Từ loại & Từ liên quan của 'Costs'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cost (số nhiều: costs)
- Verb: cost (thì hiện tại ngôi thứ ba số ít: costs)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Costs'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi ở dạng số nhiều, 'costs' thường đề cập đến các chi phí khác nhau liên quan đến một hoạt động cụ thể hoặc một dự án nào đó. Nó có thể bao gồm chi phí nguyên vật liệu, nhân công, vận chuyển, và các chi phí quản lý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Costs of' thường dùng để chỉ chi phí của một cái gì đó cụ thể. Ví dụ: 'The costs of the project are high.' 'Costs for' thường dùng để chỉ chi phí dành cho mục đích gì. Ví dụ: 'Costs for marketing increased this year.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Costs'
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The repairs cost him a fortune last year.
|
Việc sửa chữa tốn của anh ấy cả một gia tài năm ngoái. |
| Phủ định |
The initial costs didn't seem too high at first.
|
Chi phí ban đầu dường như không quá cao lúc đầu. |
| Nghi vấn |
Did the materials cost more than we anticipated?
|
Vật liệu có tốn kém hơn chúng ta dự đoán không? |