(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ experimental program
B2

experimental program

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

chương trình thử nghiệm chương trình thí điểm dự án thử nghiệm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Experimental program'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dựa trên hoặc liên quan đến thử nghiệm.

Definition (English Meaning)

Based on or involving experiment.

Ví dụ Thực tế với 'Experimental program'

  • "The hospital is using an experimental drug to treat the disease."

    "Bệnh viện đang sử dụng một loại thuốc thử nghiệm để điều trị căn bệnh này."

  • "The college is running an experimental program in sustainable agriculture."

    "Trường cao đẳng đang thực hiện một chương trình thử nghiệm về nông nghiệp bền vững."

  • "We are participating in an experimental program to reduce energy consumption."

    "Chúng tôi đang tham gia một chương trình thử nghiệm để giảm mức tiêu thụ năng lượng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Experimental program'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

trial program(chương trình thử nghiệm)
pilot program(chương trình thí điểm)
innovative program(chương trình đổi mới)

Trái nghĩa (Antonyms)

established program(chương trình đã được thiết lập)
proven program(chương trình đã được chứng minh)

Từ liên quan (Related Words)

research program(chương trình nghiên cứu)
education program(chương trình giáo dục)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục/Nghiên cứu

Ghi chú Cách dùng 'Experimental program'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'experimental' thường được dùng để mô tả các quy trình, phương pháp, hoặc chương trình đang trong giai đoạn thử nghiệm và chưa được chứng minh hoàn toàn về hiệu quả hoặc độ an toàn. Nó nhấn mạnh tính mới mẻ, sáng tạo và tiềm ẩn rủi ro.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Experimental program'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)