experimental program
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Experimental program'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dựa trên hoặc liên quan đến thử nghiệm.
Ví dụ Thực tế với 'Experimental program'
-
"The hospital is using an experimental drug to treat the disease."
"Bệnh viện đang sử dụng một loại thuốc thử nghiệm để điều trị căn bệnh này."
-
"The college is running an experimental program in sustainable agriculture."
"Trường cao đẳng đang thực hiện một chương trình thử nghiệm về nông nghiệp bền vững."
-
"We are participating in an experimental program to reduce energy consumption."
"Chúng tôi đang tham gia một chương trình thử nghiệm để giảm mức tiêu thụ năng lượng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Experimental program'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: experimental
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Experimental program'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'experimental' thường được dùng để mô tả các quy trình, phương pháp, hoặc chương trình đang trong giai đoạn thử nghiệm và chưa được chứng minh hoàn toàn về hiệu quả hoặc độ an toàn. Nó nhấn mạnh tính mới mẻ, sáng tạo và tiềm ẩn rủi ro.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Experimental program'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.