(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ program
B1

program

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chương trình kế hoạch lập trình
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Program'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một kế hoạch hoặc loạt các hành động được sắp xếp để đạt được một mục tiêu cụ thể.

Definition (English Meaning)

A set of related actions planned to achieve something.

Ví dụ Thực tế với 'Program'

  • "The government has launched a new program to combat unemployment."

    "Chính phủ đã khởi động một chương trình mới để chống lại nạn thất nghiệp."

  • "This program is designed to help students improve their writing skills."

    "Chương trình này được thiết kế để giúp sinh viên cải thiện kỹ năng viết của họ."

  • "The TV program starts at 8 PM."

    "Chương trình TV bắt đầu lúc 8 giờ tối."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Program'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: program, programme
  • Verb: program, programme
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Giáo dục Quản lý

Ghi chú Cách dùng 'Program'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường ám chỉ một kế hoạch có cấu trúc và có mục tiêu rõ ràng. So với 'plan' thì 'program' có tính chính thức và phức tạp hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on for

On: đề cập đến trạng thái hoặc tiến trình của chương trình. For: chỉ mục đích của chương trình.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Program'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The engineer must program the robot to perform its tasks.
Kỹ sư phải lập trình cho robot để thực hiện các nhiệm vụ của nó.
Phủ định
She cannot program the device without the proper software.
Cô ấy không thể lập trình thiết bị mà không có phần mềm thích hợp.
Nghi vấn
Could you program the new features into the application?
Bạn có thể lập trình các tính năng mới vào ứng dụng không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They program computers in their free time.
Họ lập trình máy tính vào thời gian rảnh.
Phủ định
Why didn't the television program start on time?
Tại sao chương trình truyền hình không bắt đầu đúng giờ?
Nghi vấn
Which company will program the new software?
Công ty nào sẽ lập trình phần mềm mới?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The TV program started at 7 PM last night.
Chương trình TV bắt đầu lúc 7 giờ tối hôm qua.
Phủ định
She didn't program the robot yesterday.
Hôm qua cô ấy đã không lập trình cho con robot.
Nghi vấn
Did they program the software last week?
Họ đã lập trình phần mềm vào tuần trước phải không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The program's source code is well-documented.
Mã nguồn của chương trình được ghi chép đầy đủ.
Phủ định
The programs' failure wasn't the developer's fault.
Sự thất bại của các chương trình không phải lỗi của nhà phát triển.
Nghi vấn
Is the operating system's program reliable?
Chương trình của hệ điều hành có đáng tin cậy không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)