expiry date
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Expiry date'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ngày hết hạn, ngày mà sau đó một vật gì đó không còn giá trị hoặc sử dụng được nữa.
Ví dụ Thực tế với 'Expiry date'
-
"The expiry date on this milk is tomorrow."
"Ngày hết hạn của hộp sữa này là ngày mai."
-
"Check the expiry date before consuming the product."
"Hãy kiểm tra ngày hết hạn trước khi dùng sản phẩm."
-
"My passport's expiry date is approaching."
"Ngày hết hạn hộ chiếu của tôi đang đến gần."
Từ loại & Từ liên quan của 'Expiry date'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: expiry date
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Expiry date'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'expiry date' thường được dùng cho các sản phẩm tiêu dùng (thực phẩm, thuốc men), giấy tờ (hộ chiếu, bằng lái xe), thẻ thành viên, vé, hoặc các ưu đãi giảm giá. Nó chỉ ra thời điểm cuối cùng mà sản phẩm hoặc dịch vụ có thể được sử dụng hoặc có hiệu lực. Khác với 'best before date' (thường dùng cho thực phẩm), 'expiry date' nhấn mạnh rằng sản phẩm không an toàn hoặc không hiệu quả sau ngày này.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'on' (ngày hết hạn là ngày nào đó): The expiry date is on July 20th.
'before' (trước ngày hết hạn): Use the product before the expiry date.
'after' (sau ngày hết hạn): Do not use the medicine after its expiry date.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Expiry date'
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time we get to the store next week, the expiry date on those milk cartons will have been approaching for a week.
|
Đến lúc chúng ta đến cửa hàng vào tuần tới, ngày hết hạn trên những hộp sữa đó sẽ gần đến một tuần. |
| Phủ định |
The store won't have been ignoring the expiry date issues for much longer before they face serious consequences.
|
Cửa hàng sẽ không thể bỏ qua các vấn đề về ngày hết hạn lâu hơn nữa trước khi họ phải đối mặt với những hậu quả nghiêm trọng. |
| Nghi vấn |
Will the food inspector have been checking expiry dates regularly before the big inspection next month?
|
Liệu thanh tra thực phẩm có kiểm tra ngày hết hạn thường xuyên trước cuộc kiểm tra lớn vào tháng tới không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The expiry date of the milk was yesterday.
|
Ngày hết hạn của sữa là hôm qua. |
| Phủ định |
The shop assistant didn't check the expiry date before selling me the yogurt.
|
Nhân viên cửa hàng đã không kiểm tra ngày hết hạn trước khi bán sữa chua cho tôi. |
| Nghi vấn |
Did you know the expiry date of the medicine was last week?
|
Bạn có biết ngày hết hạn của thuốc là tuần trước không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I had checked the expiry date before eating this yogurt.
|
Tôi ước tôi đã kiểm tra ngày hết hạn trước khi ăn sữa chua này. |
| Phủ định |
If only the expiry date hadn't already passed when I bought this medicine.
|
Giá mà ngày hết hạn chưa qua khi tôi mua thuốc này. |
| Nghi vấn |
If only the store would clearly display the expiry date; would it be too much to ask?
|
Giá mà cửa hàng hiển thị rõ ràng ngày hết hạn; liệu có quá đáng không? |