expiration date
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Expiration date'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ngày hết hạn; ngày mà sau ngày đó một sản phẩm (đặc biệt là thực phẩm hoặc thuốc) không nên được bán hoặc sử dụng nữa vì nó có thể không hiệu quả hoặc nguy hiểm.
Definition (English Meaning)
The date after which a product (especially food or medicine) should not be sold or used because it may be ineffective or dangerous.
Ví dụ Thực tế với 'Expiration date'
-
"Check the expiration date before consuming the product."
"Kiểm tra ngày hết hạn trước khi sử dụng sản phẩm."
-
"The medication has an expiration date of one year from the date of manufacture."
"Thuốc có ngày hết hạn là một năm kể từ ngày sản xuất."
-
"Make sure to discard any food items that are past their expiration date."
"Hãy chắc chắn loại bỏ bất kỳ mặt hàng thực phẩm nào đã quá ngày hết hạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Expiration date'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: expiration date
- Adjective: expirable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Expiration date'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ thời điểm cuối cùng mà một sản phẩm vẫn còn an toàn và hiệu quả để sử dụng. Cần phân biệt với 'best before date' (ngày sử dụng tốt nhất) chỉ chất lượng chứ không phải an toàn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- on: sử dụng khi nói về ngày hết hạn cụ thể (e.g., The expiration date is on July 15th).
- before: sử dụng để chỉ thời gian trước ngày hết hạn (e.g., Consume before the expiration date).
- after: sử dụng để chỉ thời gian sau ngày hết hạn (e.g., Do not use after the expiration date).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Expiration date'
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
My mother used to check the expiration date of every product before buying it.
|
Mẹ tôi đã từng kiểm tra ngày hết hạn của mọi sản phẩm trước khi mua nó. |
| Phủ định |
The grocery store didn't use to clearly mark the expiration date on their products.
|
Cửa hàng tạp hóa đã không từng đánh dấu rõ ràng ngày hết hạn trên các sản phẩm của họ. |
| Nghi vấn |
Did they use to sell food past its expirable date?
|
Họ đã từng bán đồ ăn quá ngày hết hạn có thể sử dụng được không? |