use-by date
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Use-by date'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ngày hết hạn sử dụng; ngày mà sau đó sản phẩm không nên được sử dụng nữa.
Definition (English Meaning)
The date stamped on a product after which it should not be used.
Ví dụ Thực tế với 'Use-by date'
-
"Check the use-by date before you eat the yogurt."
"Hãy kiểm tra ngày hết hạn sử dụng trước khi bạn ăn sữa chua."
-
"The use-by date on the milk is today."
"Ngày hết hạn sử dụng của sữa là hôm nay."
-
"Don't consume the product after its use-by date."
"Không tiêu thụ sản phẩm sau ngày hết hạn sử dụng của nó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Use-by date'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: use-by date
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Use-by date'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
“Use-by date” thường được sử dụng cho các sản phẩm dễ hỏng như thực phẩm tươi sống. Nó khác với “best before date”, thường chỉ chất lượng của sản phẩm chứ không phải độ an toàn. "Use-by date" mang tính bắt buộc và liên quan đến an toàn thực phẩm; sau ngày này, việc tiêu thụ sản phẩm có thể gây hại. Trong khi đó, "best before date" chỉ khuyến nghị về chất lượng; sản phẩm vẫn có thể an toàn sau ngày này, nhưng chất lượng có thể giảm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Use-by date'
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
What is the use-by date on this milk?
|
Ngày hết hạn của sữa này là ngày nào? |
| Phủ định |
Why didn't you check the use-by date before buying it?
|
Tại sao bạn không kiểm tra ngày hết hạn trước khi mua nó? |
| Nghi vấn |
When does the use-by date expire on these eggs?
|
Khi nào thì ngày hết hạn của những quả trứng này hết hạn? |