usable
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Usable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có thể sử dụng được; hữu dụng; dùng được.
Definition (English Meaning)
Able to be used.
Ví dụ Thực tế với 'Usable'
-
"The software is designed to be usable for beginners."
"Phần mềm được thiết kế để người mới bắt đầu cũng có thể sử dụng được."
-
"Is this water usable for drinking?"
"Nước này có dùng để uống được không?"
-
"The old computer is still usable, although it's slow."
"Chiếc máy tính cũ vẫn còn dùng được, mặc dù nó chậm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Usable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: usable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Usable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'usable' nhấn mạnh vào khả năng được sử dụng của một vật, thiết bị, hệ thống hoặc thậm chí là một ý tưởng. Nó thường chỉ khả năng sử dụng một cách thực tế và hiệu quả. Khác với 'useful', 'usable' tập trung vào khả năng thực hiện một chức năng cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Usable for' chỉ ra mục đích sử dụng của vật hoặc hệ thống.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Usable'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, this old computer is still usable!
|
Wow, chiếc máy tính cũ này vẫn còn dùng được! |
| Phủ định |
Oh no, the software isn't usable on this operating system.
|
Ôi không, phần mềm này không dùng được trên hệ điều hành này. |
| Nghi vấn |
Hey, is this application usable for our project?
|
Này, ứng dụng này có thể dùng được cho dự án của chúng ta không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The old computer is still usable after the upgrade.
|
Chiếc máy tính cũ vẫn còn sử dụng được sau khi nâng cấp. |
| Phủ định |
The software is not usable because it's corrupted.
|
Phần mềm không thể sử dụng được vì nó đã bị hỏng. |
| Nghi vấn |
Is this water usable for drinking after boiling?
|
Nước này có thể dùng để uống sau khi đun sôi không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that the old software was usable after the update.
|
Cô ấy nói rằng phần mềm cũ có thể sử dụng được sau khi cập nhật. |
| Phủ định |
He said that the broken phone was not usable anymore.
|
Anh ấy nói rằng chiếc điện thoại bị hỏng không còn sử dụng được nữa. |
| Nghi vấn |
She asked if the online tool was usable on a mobile device.
|
Cô ấy hỏi liệu công cụ trực tuyến có thể sử dụng được trên thiết bị di động hay không. |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time they finish the repairs, the equipment will have become usable again.
|
Đến khi họ hoàn thành việc sửa chữa, thiết bị sẽ lại trở nên có thể sử dụng được. |
| Phủ định |
By next week, the software still won't have been usable due to the ongoing bugs.
|
Đến tuần tới, phần mềm vẫn sẽ không thể sử dụng được do các lỗi đang diễn ra. |
| Nghi vấn |
Will the newly designed interface have become usable by the end of the testing phase?
|
Giao diện mới được thiết kế liệu sẽ trở nên có thể sử dụng được vào cuối giai đoạn thử nghiệm chứ? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish this old laptop were still usable.
|
Tôi ước chiếc laptop cũ này vẫn còn dùng được. |
| Phủ định |
If only this broken chair weren't unusable; I need a place to sit.
|
Giá mà cái ghế hỏng này không bị hỏng; tôi cần một chỗ để ngồi. |
| Nghi vấn |
I wish I knew if this software would be usable on my computer.
|
Tôi ước tôi biết liệu phần mềm này có dùng được trên máy tính của tôi không. |