manufacturing date
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Manufacturing date'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ngày sản xuất, ngày mà một sản phẩm được chế tạo hoặc sản xuất.
Definition (English Meaning)
The date on which a product was manufactured or produced.
Ví dụ Thực tế với 'Manufacturing date'
-
"The manufacturing date is printed on the bottom of the can."
"Ngày sản xuất được in ở dưới đáy lon."
-
"Check the manufacturing date before purchasing the medicine."
"Hãy kiểm tra ngày sản xuất trước khi mua thuốc."
-
"The company uses a laser printer to print the manufacturing date on each product."
"Công ty sử dụng máy in laser để in ngày sản xuất trên mỗi sản phẩm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Manufacturing date'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: manufacture
- Adjective: manufacturing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Manufacturing date'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được in hoặc dán nhãn trên sản phẩm, đặc biệt là các sản phẩm tiêu dùng như thực phẩm, dược phẩm và hàng điện tử. Nó giúp người tiêu dùng biết được độ tươi mới và thời hạn sử dụng của sản phẩm. Quan trọng để phân biệt với 'expiry date' (ngày hết hạn) và 'best before date' (ngày sử dụng tốt nhất). 'Manufacturing date' chỉ thời điểm sản xuất, trong khi 'expiry date' chỉ thời điểm sản phẩm không còn an toàn hoặc hiệu quả để sử dụng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Manufacturing date'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The manufacturing date is printed on the bottom of the can.
|
Ngày sản xuất được in ở dưới đáy lon. |
| Phủ định |
The label does not show the manufacturing date.
|
Nhãn không hiển thị ngày sản xuất. |
| Nghi vấn |
Is the manufacturing date clearly visible on the package?
|
Ngày sản xuất có được hiển thị rõ ràng trên bao bì không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The factory prints the manufacturing date clearly on each product.
|
Nhà máy in ngày sản xuất rõ ràng trên mỗi sản phẩm. |
| Phủ định |
The consumer did not check the manufacturing date before purchasing the food.
|
Người tiêu dùng đã không kiểm tra ngày sản xuất trước khi mua thực phẩm. |
| Nghi vấn |
Does the packaging show the manufacturing date?
|
Bao bì có hiển thị ngày sản xuất không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The manufacturing date is printed clearly on the packaging.
|
Ngày sản xuất được in rõ ràng trên bao bì. |
| Phủ định |
The product doesn't have a visible manufacturing date.
|
Sản phẩm không có ngày sản xuất hiển thị. |
| Nghi vấn |
What is the manufacturing date of this item?
|
Ngày sản xuất của mặt hàng này là ngày nào? |