expiry
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Expiry'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự hết hạn; thời điểm kết thúc hiệu lực của một cái gì đó; ngày mà một cái gì đó hết hạn.
Definition (English Meaning)
The end of the period for which something is valid; the date on which something expires.
Ví dụ Thực tế với 'Expiry'
-
"The expiry of her passport is next month."
"Hộ chiếu của cô ấy sẽ hết hạn vào tháng tới."
-
"Check the expiry date before using the product."
"Hãy kiểm tra ngày hết hạn trước khi sử dụng sản phẩm."
-
"The policy is subject to expiry."
"Chính sách này có thể hết hạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Expiry'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: expiry
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Expiry'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
‘Expiry’ thường được sử dụng để chỉ sự kết thúc của một khoảng thời gian mà trong đó một vật gì đó (như giấy phép, hợp đồng, sản phẩm) có hiệu lực hoặc có thể sử dụng. Nó nhấn mạnh vào sự kết thúc của quyền lợi, giá trị hoặc khả năng sử dụng. Ví dụ, 'expiry date' (ngày hết hạn) là thời điểm mà một sản phẩm không còn an toàn để sử dụng hoặc một tài liệu không còn giá trị pháp lý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘expiry of’ thường được sử dụng để chỉ sự hết hạn của một cái gì đó, ví dụ: ‘expiry of a contract’. 'Expiry date' là một cụm từ cố định chỉ ngày hết hạn. 'on' có thể dùng để chỉ thời điểm hết hạn, ví dụ: 'on expiry'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Expiry'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Although the expiry date was approaching, we managed to sell all the products.
|
Mặc dù ngày hết hạn đang đến gần, chúng tôi đã xoay sở bán hết tất cả các sản phẩm. |
| Phủ định |
Even though the expiry is clearly printed, some customers still didn't notice it.
|
Mặc dù ngày hết hạn được in rõ ràng, một số khách hàng vẫn không nhận thấy. |
| Nghi vấn |
Since the expiry date is tomorrow, should we offer a discount on these items?
|
Vì ngày hết hạn là ngày mai, chúng ta có nên giảm giá các mặt hàng này không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The expiry date is clearly printed, isn't it?
|
Ngày hết hạn được in rõ ràng, phải không? |
| Phủ định |
The expiry wasn't mentioned in the contract, was it?
|
Sự hết hạn không được đề cập trong hợp đồng, phải không? |
| Nghi vấn |
There is an expiry date on this product, isn't there?
|
Có ngày hết hạn trên sản phẩm này, phải không? |