exposure concentration
Noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Exposure concentration'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lượng một chất có mặt trong môi trường và mức độ mà một sinh vật hoặc quần thể tiếp xúc với chất đó.
Definition (English Meaning)
The amount of a substance present in an environment and the extent to which an organism or population comes into contact with that substance.
Ví dụ Thực tế với 'Exposure concentration'
-
"The exposure concentration of lead in the soil exceeded the regulatory limit."
"Nồng độ phơi nhiễm chì trong đất đã vượt quá giới hạn quy định."
-
"Long-term exposure concentration to air pollution can lead to respiratory problems."
"Nồng độ phơi nhiễm lâu dài với ô nhiễm không khí có thể dẫn đến các vấn đề về hô hấp."
-
"The study measured the exposure concentration of pesticides in agricultural workers."
"Nghiên cứu đã đo nồng độ phơi nhiễm thuốc trừ sâu ở công nhân nông nghiệp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Exposure concentration'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: exposure, concentration
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Exposure concentration'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu về độc chất học, đánh giá rủi ro và sức khỏe môi trường. Nó đề cập đến cả nồng độ của chất gây ô nhiễm và thời gian tiếp xúc với chất đó. 'Exposure concentration' khác với 'dose' vì 'dose' chỉ lượng chất thực sự đi vào cơ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* to: Chỉ đối tượng hoặc sinh vật bị phơi nhiễm (exposure concentration to humans). * in: Chỉ môi trường nơi phơi nhiễm xảy ra (exposure concentration in water).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Exposure concentration'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.