(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ environmental monitoring
C1

environmental monitoring

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

giám sát môi trường theo dõi môi trường kiểm soát môi trường
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Environmental monitoring'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Việc đo lường và đánh giá một cách có hệ thống các thông số môi trường để theo dõi sự thay đổi và đảm bảo tuân thủ các quy định về môi trường.

Definition (English Meaning)

The systematic measurement and assessment of environmental parameters to track changes and ensure compliance with environmental regulations.

Ví dụ Thực tế với 'Environmental monitoring'

  • "Effective environmental monitoring is crucial for protecting ecosystems and human health."

    "Việc giám sát môi trường hiệu quả là rất quan trọng để bảo vệ hệ sinh thái và sức khỏe con người."

  • "The government invests heavily in environmental monitoring programs."

    "Chính phủ đầu tư mạnh vào các chương trình giám sát môi trường."

  • "Real-time environmental monitoring can provide early warnings of potential hazards."

    "Giám sát môi trường thời gian thực có thể cung cấp cảnh báo sớm về các mối nguy tiềm ẩn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Environmental monitoring'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: environmental monitoring
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

environmental assessment(đánh giá môi trường)
pollution control(kiểm soát ô nhiễm)
climate change(biến đổi khí hậu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học môi trường

Ghi chú Cách dùng 'Environmental monitoring'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong các báo cáo khoa học, các chính sách môi trường và các dự án nghiên cứu. Nó bao gồm việc thu thập dữ liệu về chất lượng không khí, nước, đất, và đa dạng sinh học. Khác với 'environmental observation' (quan sát môi trường) vốn mang tính tổng quan và ít định lượng hơn, 'environmental monitoring' nhấn mạnh vào việc đo lường và đánh giá định lượng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

'Monitoring of' được sử dụng để chỉ đối tượng được theo dõi (ví dụ: monitoring of water quality). 'Monitoring for' được sử dụng để chỉ mục đích của việc theo dõi (ví dụ: monitoring for pollution).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Environmental monitoring'

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Environmental monitoring is crucial for sustainable development, isn't it?
Việc giám sát môi trường là rất quan trọng cho sự phát triển bền vững, phải không?
Phủ định
Environmental monitoring isn't always consistently implemented across all regions, is it?
Việc giám sát môi trường không phải lúc nào cũng được thực hiện nhất quán trên tất cả các khu vực, phải không?
Nghi vấn
They should increase environmental monitoring efforts, shouldn't they?
Họ nên tăng cường nỗ lực giám sát môi trường, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)