(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bowdlerized
C1

bowdlerized

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

bị cắt xén bị lược bỏ bị sửa đổi cho phù hợp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bowdlerized'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đã bị lược bỏ, cắt xén hoặc sửa đổi những phần bị coi là thô tục, khiếm nhã hoặc gây khó chịu.

Definition (English Meaning)

Having been expurgated by omitting or modifying parts considered vulgar.

Ví dụ Thực tế với 'Bowdlerized'

  • "The children's version of the book was heavily bowdlerized."

    "Phiên bản dành cho trẻ em của cuốn sách đã bị cắt xén rất nhiều."

  • "The play was bowdlerized for its school performance."

    "Vở kịch đã bị cắt xén cho buổi biểu diễn ở trường."

  • "Many classic novels have been bowdlerized over the years."

    "Nhiều tiểu thuyết cổ điển đã bị cắt xén qua nhiều năm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bowdlerized'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

censored(kiểm duyệt) expurgated(tẩy xóa, loại bỏ)
sanitized(làm cho sạch sẽ, loại bỏ yếu tố gây tranh cãi)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

literary criticism(phê bình văn học)
moral standards(tiêu chuẩn đạo đức)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn học Ngôn ngữ học Lịch sử

Ghi chú Cách dùng 'Bowdlerized'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'bowdlerized' mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ việc chỉnh sửa một tác phẩm văn học, phim ảnh hoặc tài liệu khác một cách không cần thiết, làm mất đi giá trị nghệ thuật hoặc tính xác thực của nó. Thường được sử dụng khi sự chỉnh sửa mang tính đạo đức giả hoặc cố gắng che đậy những vấn đề nhạy cảm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bowdlerized'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)