exterior design
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Exterior design'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thiết kế bên ngoài của một tòa nhà hoặc đối tượng.
Definition (English Meaning)
The design of the outside of a building or object.
Ví dụ Thực tế với 'Exterior design'
-
"The architect presented the exterior design of the new museum."
"Kiến trúc sư đã trình bày thiết kế bên ngoài của viện bảo tàng mới."
-
"The company specializes in exterior design for residential properties."
"Công ty chuyên về thiết kế bên ngoài cho các khu dân cư."
-
"The building's exterior design incorporates sustainable materials."
"Thiết kế bên ngoài của tòa nhà tích hợp các vật liệu bền vững."
Từ loại & Từ liên quan của 'Exterior design'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: exterior design
- Adjective: exterior
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Exterior design'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ sự thẩm mỹ và chức năng của mặt ngoài một công trình, bao gồm vật liệu, màu sắc, hình dáng và cách bố trí các yếu tố kiến trúc. Nó bao gồm cả thiết kế cảnh quan xung quanh công trình.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Exterior design of' thường dùng để chỉ thiết kế bên ngoài *của* một đối tượng cụ thể (ví dụ: 'the exterior design of the house'). 'Exterior design for' thường dùng để chỉ thiết kế bên ngoài *dành cho* mục đích hoặc đối tượng nào đó (ví dụ: 'exterior design for a modern office building').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Exterior design'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They strive to enhance the building's exterior design to attract more customers.
|
Họ cố gắng cải thiện thiết kế bên ngoài của tòa nhà để thu hút nhiều khách hàng hơn. |
| Phủ định |
She decided not to focus on the exterior of the house, preferring to invest in the interior design.
|
Cô ấy quyết định không tập trung vào ngoại thất của ngôi nhà, thích đầu tư vào thiết kế nội thất hơn. |
| Nghi vấn |
Why do architects need to consider the exterior of a building so carefully during the design phase?
|
Tại sao các kiến trúc sư cần xem xét kỹ lưỡng bên ngoài của một tòa nhà trong giai đoạn thiết kế? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The architect presented the exterior design to the client.
|
Kiến trúc sư đã trình bày thiết kế ngoại thất cho khách hàng. |
| Phủ định |
They do not like the current exterior of the building.
|
Họ không thích ngoại thất hiện tại của tòa nhà. |
| Nghi vấn |
Does the new exterior design require special permits?
|
Thiết kế ngoại thất mới có yêu cầu giấy phép đặc biệt không? |