kindle
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Kindle'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nhóm lửa, đốt; khơi dậy hoặc truyền cảm hứng (một cảm xúc).
Ví dụ Thực tế với 'Kindle'
-
"The dry leaves kindled quickly."
"Lá khô bén lửa rất nhanh."
-
"The news kindled a flicker of hope in her heart."
"Tin tức nhen nhóm một tia hy vọng trong tim cô."
-
"His passion for music kindled at a young age."
"Niềm đam mê âm nhạc của anh ấy được khơi dậy từ khi còn nhỏ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Kindle'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: kindling
- Verb: kindle
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Kindle'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi mang nghĩa đen, 'kindle' thường được dùng để chỉ việc bắt đầu một ngọn lửa nhỏ. Khi mang nghĩa bóng, nó diễn tả việc gợi lên một cảm xúc, niềm đam mê hoặc sự quan tâm. Nó mạnh hơn 'start' hay 'begin' và ngụ ý một sự nhen nhóm, phát triển dần.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Kindle with': bùng cháy với (cảm xúc). Ví dụ: 'He kindled with anger'. 'Kindle in': khơi dậy trong (ai đó). Ví dụ: 'The speech kindled hope in the listeners'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Kindle'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After the storm passed, he tried to kindle a fire so that we could get warm.
|
Sau khi cơn bão đi qua, anh ấy đã cố gắng nhóm lửa để chúng ta có thể ấm lên. |
| Phủ định |
Although he had kindling, he couldn't start the campfire because the wood was too wet.
|
Mặc dù anh ấy có củi mồi, anh ấy không thể đốt lửa trại vì gỗ quá ướt. |
| Nghi vấn |
If you gather enough kindling, will we be able to kindle a large enough fire to cook dinner?
|
Nếu bạn thu thập đủ củi mồi, chúng ta có thể nhóm một ngọn lửa đủ lớn để nấu bữa tối không? |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the campfire kindles so quickly with this dry wood!
|
Wow, ngọn lửa trại bùng lên rất nhanh với đống củi khô này! |
| Phủ định |
Oh dear, even with kindling, the fire won't start.
|
Ôi trời, ngay cả với củi mồi, lửa vẫn không chịu cháy. |
| Nghi vấn |
Hey, will a spark kindle your interest in volunteering?
|
Này, một tia lửa có khơi dậy sự quan tâm của bạn đến việc tình nguyện không? |
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
We should kindle a fire before it gets dark.
|
Chúng ta nên đốt lửa trước khi trời tối. |
| Phủ định |
You must not kindle a fire here; it's a restricted area.
|
Bạn không được đốt lửa ở đây; đây là khu vực hạn chế. |
| Nghi vấn |
Could we kindle the fire with these dry leaves?
|
Chúng ta có thể đốt lửa bằng những chiếc lá khô này không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she wanted to kindle a fire.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy muốn đốt một ngọn lửa. |
| Phủ định |
He said that he did not kindle the bonfire last night.
|
Anh ấy nói rằng anh ấy đã không đốt đống lửa trại tối qua. |
| Nghi vấn |
She asked if I knew how to kindle a fire in the rain.
|
Cô ấy hỏi liệu tôi có biết cách đốt lửa khi trời mưa không. |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the rescue team arrives, the villagers will have been kindling fires for warmth for hours.
|
Đến lúc đội cứu hộ đến, dân làng sẽ đã nhóm lửa để sưởi ấm trong nhiều giờ. |
| Phủ định |
By the time the authorities intervene, the protesters won't have been kindling unrest for very long.
|
Đến thời điểm chính quyền can thiệp, những người biểu tình sẽ không gây ra tình trạng bất ổn trong một thời gian dài. |
| Nghi vấn |
Will they have been kindling the bonfire all night when we arrive?
|
Liệu họ đã nhóm đống lửa trại cả đêm khi chúng ta đến không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has been kindling the fire all morning.
|
Cô ấy đã nhóm lửa cả buổi sáng. |
| Phủ định |
They haven't been kindling a good relationship lately.
|
Gần đây họ đã không vun đắp một mối quan hệ tốt đẹp. |
| Nghi vấn |
Has he been kindling hope in the hearts of the refugees?
|
Anh ấy có đang nhen nhóm hy vọng trong trái tim những người tị nạn không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The fireplace's kindling was perfectly arranged for a quick start.
|
Củi mồi của lò sưởi được xếp hoàn hảo để bắt lửa nhanh chóng. |
| Phủ định |
The campers' kindling wasn't dry enough to kindle a fire.
|
Củi mồi của những người cắm trại không đủ khô để nhóm lửa. |
| Nghi vấn |
Is John's kindling sufficient to kindle a decent fire?
|
Củi mồi của John có đủ để nhóm một ngọn lửa tốt không? |