smother
verbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Smother'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Giết ai đó bằng cách bịt mũi và miệng của họ để họ không thể thở được.
Definition (English Meaning)
To kill someone by covering their nose and mouth so that they cannot breathe.
Ví dụ Thực tế với 'Smother'
-
"She smothered the baby with a pillow."
"Cô ta đã giết đứa bé bằng cách dùng gối bịt mặt nó."
-
"She smothered him with kisses."
"Cô ấy vùi dập anh ta bằng những nụ hôn."
-
"Don't smother your children with too much affection."
"Đừng làm ngột ngạt con bạn bằng quá nhiều tình cảm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Smother'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: smother
- Verb: smother
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Smother'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để chỉ hành động cố ý gây ngạt thở đến chết. Nó cũng có thể được dùng một cách ẩn dụ để mô tả việc kìm hãm hoặc đàn áp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"smother with": Che phủ hoàn toàn cái gì đó bằng một vật chất khác.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Smother'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because he tried to smother her with affection, she felt overwhelmed.
|
Bởi vì anh ấy cố gắng làm cô ấy ngạt thở bằng sự yêu thương, cô ấy cảm thấy choáng ngợp. |
| Phủ định |
Unless you want to smother the fire, don't add more wood.
|
Trừ khi bạn muốn dập tắt đám cháy, đừng thêm gỗ. |
| Nghi vấn |
If the cake is still hot, will the frosting smother and melt?
|
Nếu bánh còn nóng, lớp kem phủ có bị chảy và tan chảy không? |
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I need to smother the flames to prevent the fire from spreading.
|
Tôi cần dập tắt ngọn lửa để ngăn chặn đám cháy lan rộng. |
| Phủ định |
He chose not to smother his child with excessive praise, aiming for balanced feedback.
|
Anh ấy chọn không tâng bốc con mình quá mức, mà hướng đến những phản hồi cân bằng. |
| Nghi vấn |
Why would anyone want to smother their feelings instead of addressing them?
|
Tại sao ai đó lại muốn kìm nén cảm xúc của mình thay vì đối diện với chúng? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The oppressive heat was unbearable: it threatened to smother anyone who dared to venture outside.
|
Cái nóng ngột ngạt thật không thể chịu nổi: nó đe dọa vùi dập bất cứ ai dám mạo hiểm ra ngoài. |
| Phủ định |
He didn't try to smother her creativity: instead, he encouraged her to explore new avenues.
|
Anh ấy đã không cố gắng kìm hãm sự sáng tạo của cô ấy: thay vào đó, anh ấy khuyến khích cô ấy khám phá những con đường mới. |
| Nghi vấn |
Did the heavy snowfall smother the town: leaving it isolated and buried in white?
|
Trận tuyết rơi dày có nhấn chìm thị trấn không: khiến nó bị cô lập và chìm trong màu trắng? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He tried to smother his feelings, didn't he?
|
Anh ấy đã cố gắng kìm nén cảm xúc của mình, đúng không? |
| Phủ định |
She doesn't smother her children with too much affection, does she?
|
Cô ấy không làm ngột ngạt con cái bằng quá nhiều tình cảm, phải không? |
| Nghi vấn |
They wouldn't smother the details of the incident, would they?
|
Họ sẽ không che đậy các chi tiết của vụ việc, phải không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the fire department arrives, the smoke will have been smothering the entire building for hours.
|
Vào thời điểm đội cứu hỏa đến, khói sẽ đã bao trùm toàn bộ tòa nhà trong nhiều giờ. |
| Phủ định |
The government won't have been smothering dissent for long before international pressure forces them to stop.
|
Chính phủ sẽ không đàn áp bất đồng chính kiến được lâu trước khi áp lực quốc tế buộc họ phải dừng lại. |
| Nghi vấn |
Will the dense fog have been smothering the coastal town all day by the time the sun finally breaks through?
|
Liệu sương mù dày đặc đã bao phủ thị trấn ven biển cả ngày vào thời điểm mặt trời cuối cùng ló dạng? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has been smothering her child with excessive attention.
|
Cô ấy đã và đang làm ngạt thở con mình bằng sự quan tâm quá mức. |
| Phủ định |
I haven't been smothering my plants by overwatering them, I promise!
|
Tôi hứa là tôi đã không làm ngạt rễ cây của mình bằng cách tưới quá nhiều nước! |
| Nghi vấn |
Has the fog been smothering the city all morning?
|
Sương mù có đang bao phủ cả thành phố suốt cả buổi sáng không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He smothers his vegetables in cheese sauce.
|
Anh ấy phủ sốt phô mai lên rau của mình. |
| Phủ định |
She doesn't smother her children with too much affection.
|
Cô ấy không làm ngột ngạt con cái bằng quá nhiều tình cảm. |
| Nghi vấn |
Does the smoke smother the fire?
|
Khói có dập tắt ngọn lửa không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
My mother used to smother me with kisses when I was a child.
|
Mẹ tôi thường hôn tôi ngấu nghiến khi tôi còn bé. |
| Phủ định |
I didn't use to smother my plants with too much water, but now I do.
|
Tôi đã không từng làm ngộp cây của mình bằng quá nhiều nước, nhưng bây giờ thì có. |
| Nghi vấn |
Did they use to smother dissent within the company?
|
Họ đã từng đàn áp sự bất đồng trong công ty à? |