(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ extractant
C1

extractant

noun

Nghĩa tiếng Việt

chất chiết dung môi chiết xuất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Extractant'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một chất được sử dụng để chiết xuất, đặc biệt là dung môi.

Definition (English Meaning)

A substance used for extraction, especially a solvent.

Ví dụ Thực tế với 'Extractant'

  • "The organic solvent served as an extractant to isolate the desired compound."

    "Dung môi hữu cơ đóng vai trò là một chất chiết xuất để cô lập hợp chất mong muốn."

  • "The extractant efficiently removed the metal ions from the solution."

    "Chất chiết xuất đã loại bỏ hiệu quả các ion kim loại khỏi dung dịch."

  • "Different extractants were tested to optimize the yield of the desired product."

    "Các chất chiết xuất khác nhau đã được thử nghiệm để tối ưu hóa năng suất của sản phẩm mong muốn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Extractant'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: extractant
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

solvent(dung môi)
extracting agent(tác nhân chiết xuất)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học Công nghiệp

Ghi chú Cách dùng 'Extractant'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Extractant thường được dùng trong các quy trình hóa học và công nghiệp để tách một chất cụ thể khỏi hỗn hợp. Nó hoạt động bằng cách hòa tan chất cần chiết xuất, sau đó có thể được tách ra khỏi phần còn lại của hỗn hợp. Extractant nhấn mạnh vào vai trò chủ động của một chất trong quá trình chiết tách.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in

for: chỉ mục đích sử dụng của extractant (ví dụ: extractant for gold extraction). in: chỉ môi trường hoặc quá trình extractant được sử dụng (ví dụ: extractant in liquid-liquid extraction).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Extractant'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)