(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ extractable
B2

extractable

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

có thể chiết xuất được có thể tách ra được có thể khai thác được
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Extractable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có thể chiết xuất được, có thể tách ra được.

Definition (English Meaning)

Capable of being extracted.

Ví dụ Thực tế với 'Extractable'

  • "The mineral is extractable from the ore using a chemical process."

    "Khoáng chất có thể được chiết xuất từ quặng bằng một quy trình hóa học."

  • "The DNA is easily extractable from the blood sample."

    "ADN có thể dễ dàng chiết xuất từ mẫu máu."

  • "Data is extractable from the database using a specific query."

    "Dữ liệu có thể được trích xuất từ cơ sở dữ liệu bằng một truy vấn cụ thể."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Extractable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: extractable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học Kỹ thuật Khoa học

Ghi chú Cách dùng 'Extractable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'extractable' thường được dùng để mô tả các chất, dữ liệu, hoặc tài nguyên có thể được tách ra khỏi một hỗn hợp, một hệ thống hoặc một nguồn gốc ban đầu. Nó nhấn mạnh khả năng tách rời và thu được một thành phần cụ thể. Sự khác biệt với 'removable' là 'extractable' mang ý nghĩa về một quá trình, thường là phức tạp hơn, để tách một thứ gì đó ra, trong khi 'removable' chỉ đơn giản là có thể gỡ bỏ được.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from

'Extractable from' dùng để chỉ nguồn gốc hoặc nơi mà thứ gì đó có thể được chiết xuất ra. Ví dụ: 'The oil is extractable from the seeds' (Dầu có thể chiết xuất từ hạt).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Extractable'

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company has found that the metal is extractable from the ore.
Công ty đã phát hiện ra rằng kim loại có thể được chiết xuất từ quặng.
Phủ định
Scientists have not determined if the compound is extractable with current technology.
Các nhà khoa học vẫn chưa xác định được liệu hợp chất có thể chiết xuất được bằng công nghệ hiện tại hay không.
Nghi vấn
Has the oil been extractable from this region before?
Dầu đã từng có thể khai thác được từ khu vực này trước đây chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)