(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ lavishness
C1

lavishness

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự xa hoa sự phung phí sự lãng phí sự dư thừa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lavishness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự xa hoa, sự lãng phí, sự phong phú quá mức.

Definition (English Meaning)

The quality of being luxurious, extravagant, or abundant.

Ví dụ Thực tế với 'Lavishness'

  • "The lavishness of the party was overwhelming."

    "Sự xa hoa của bữa tiệc thật choáng ngợp."

  • "The palace was known for its lavishness and grandeur."

    "Cung điện nổi tiếng với sự xa hoa và hùng vĩ."

  • "The lavishness of the decorations surprised everyone."

    "Sự xa hoa của những đồ trang trí đã làm mọi người ngạc nhiên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Lavishness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: lavishness
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chủ yếu liên quan đến tài chính phong cách sống và mô tả hành vi

Ghi chú Cách dùng 'Lavishness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'lavishness' thường được sử dụng để mô tả sự giàu có phô trương, sự tiêu xài hoang phí, hoặc sự cung cấp dồi dào đến mức dư thừa. Nó nhấn mạnh đến mức độ lớn và đôi khi là sự không cần thiết của cái gì đó. So với các từ như 'luxury' (sự sang trọng), 'lavishness' mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn về sự phung phí và mức độ thái quá. 'Generosity' (sự hào phóng) có thể bao gồm việc cho đi hào phóng, nhưng không nhất thiết mang nghĩa xa hoa như 'lavishness'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

'Lavishness in' thường được sử dụng để chỉ sự xa hoa trong một lĩnh vực cụ thể (ví dụ: 'lavishness in decor'). 'Lavishness with' thường được sử dụng để chỉ sự hào phóng quá mức với cái gì đó (ví dụ: 'lavishness with praise').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Lavishness'

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the company had not experienced such lavishness in its spending, it would have been more financially stable now.
Nếu công ty không trải qua sự xa hoa trong chi tiêu, nó đã có thể ổn định tài chính hơn bây giờ.
Phủ định
If the king had not embraced such lavishness, the kingdom would not have faced economic hardship.
Nếu nhà vua không chấp nhận sự xa hoa như vậy, vương quốc đã không phải đối mặt với khó khăn kinh tế.
Nghi vấn
Would the party have been more enjoyable if there had been less lavishness in the decorations?
Bữa tiệc có thể vui vẻ hơn nếu có ít sự xa hoa trong trang trí không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I hadn't witnessed such lavishness at the party last night; it made me feel uncomfortable.
Tôi ước gì tối qua tôi đã không chứng kiến sự xa hoa như vậy tại bữa tiệc; nó khiến tôi cảm thấy không thoải mái.
Phủ định
If only there hadn't been such lavishness displayed during the charity event; the money could have been used more effectively.
Giá mà không có sự phô trương xa hoa như vậy trong sự kiện từ thiện; số tiền đó có thể được sử dụng hiệu quả hơn.
Nghi vấn
Do you wish the lavishness of the hotel wasn't so overwhelming?
Bạn có ước sự xa hoa của khách sạn không quá choáng ngợp không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)