(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ encountering
B2

encountering

Động từ (Verb)

Nghĩa tiếng Việt

gặp phải đối mặt với chạm trán với trải qua
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Encountering'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dạng hiện tại phân từ của 'encounter': bất ngờ trải nghiệm hoặc đối mặt với (điều gì đó khó khăn hoặc thù địch).

Definition (English Meaning)

Present participle of encounter: to unexpectedly experience or be faced with (something difficult or hostile).

Ví dụ Thực tế với 'Encountering'

  • "While hiking, we were encountering some heavy rain."

    "Trong khi đi bộ đường dài, chúng tôi đã gặp phải một cơn mưa lớn."

  • "The explorers were encountering dangerous wildlife in the jungle."

    "Những nhà thám hiểm đã gặp phải động vật hoang dã nguy hiểm trong rừng."

  • "The company is encountering serious financial problems."

    "Công ty đang gặp phải những vấn đề tài chính nghiêm trọng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Encountering'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

facing(đối mặt)
meeting(gặp gỡ)
experiencing(trải nghiệm)
confronting(đương đầu)

Trái nghĩa (Antonyms)

avoiding(tránh né)
evading(lẩn tránh)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Encountering'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả một sự kiện hoặc tình huống bất ngờ và không mong muốn. Khác với 'meet' (gặp gỡ) mang tính chủ động và thường có kế hoạch trước. 'Encounter' nhấn mạnh tính bất ngờ và có thể khó khăn của sự việc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

'Encounter with' thường được sử dụng để chỉ sự đối mặt hoặc chạm trán với một người, vật, hoặc vấn đề cụ thể. Ví dụ: 'Encountering difficulties with the new software'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Encountering'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)