(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ looking towards
B1

looking towards

Cụm động từ

Nghĩa tiếng Việt

hướng tới mong đợi kỳ vọng nhìn về phía
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Looking towards'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mong đợi hoặc kỳ vọng điều gì đó; xem xét điều gì đó như một khả năng trong tương lai.

Definition (English Meaning)

To anticipate or expect something; to consider something as a future possibility.

Ví dụ Thực tế với 'Looking towards'

  • "We are looking towards a brighter future."

    "Chúng ta đang hướng tới một tương lai tươi sáng hơn."

  • "The company is looking towards expanding its operations in Asia."

    "Công ty đang hướng tới việc mở rộng hoạt động tại châu Á."

  • "She's looking towards starting her own business."

    "Cô ấy đang hướng tới việc bắt đầu công việc kinh doanh riêng của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Looking towards'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: look
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Looking towards'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để thể hiện sự kỳ vọng, mong đợi, hoặc quan tâm đến một điều gì đó sẽ xảy ra trong tương lai. Nó có thể mang sắc thái tích cực hoặc trung tính, tùy thuộc vào ngữ cảnh. So với các từ đồng nghĩa như 'anticipate' hoặc 'expect', 'looking towards' thường diễn tả một sự chủ động hơn trong việc hướng sự chú ý đến tương lai.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

towards

'Towards' ở đây có nghĩa là 'về phía', 'hướng tới', thể hiện sự tập trung vào một mục tiêu hoặc một khoảng thời gian trong tương lai.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Looking towards'

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The future is being looked towards with hope.
Tương lai đang được mong chờ với hy vọng.
Phủ định
A solution is not being looked towards by anyone.
Một giải pháp không được ai mong đợi cả.
Nghi vấn
Is a peaceful resolution being looked towards by both parties?
Phải chăng một giải pháp hòa bình đang được cả hai bên mong đợi?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I hadn't been looking towards the past so much; I missed opportunities.
Tôi ước gì tôi đã không nhìn về quá khứ quá nhiều; tôi đã bỏ lỡ những cơ hội.
Phủ định
If only she wouldn't always be looking towards others for validation; she's perfect as she is.
Giá mà cô ấy đừng luôn tìm kiếm sự công nhận từ người khác; cô ấy hoàn hảo như chính cô ấy.
Nghi vấn
Do you wish you weren't always looking towards the future, but instead enjoying the present?
Bạn có ước rằng bạn không phải lúc nào cũng nhìn về tương lai, mà thay vào đó tận hưởng hiện tại không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)