fade
động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fade'
Giải nghĩa Tiếng Việt
từ từ biến mất hoặc trở nên yếu hơn
Definition (English Meaning)
to gradually disappear or become weaker
Ví dụ Thực tế với 'Fade'
-
"The music faded away in the distance."
"Âm nhạc dần dần biến mất ở phía xa."
-
"The colors in the photograph have faded over time."
"Màu sắc trong bức ảnh đã phai theo thời gian."
-
"Her memory of the event is fading."
"Ký ức của cô ấy về sự kiện đó đang phai nhạt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fade'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fade'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Động từ 'fade' thường được dùng để chỉ sự suy giảm dần về cường độ, màu sắc, âm thanh, trí nhớ, hy vọng... so với các từ đồng nghĩa như 'disappear' (biến mất) hoặc 'weaken' (yếu đi), 'fade' nhấn mạnh quá trình diễn ra một cách từ từ và có thể không hoàn toàn biến mất. Ví dụ, 'fade away' thường được dùng để chỉ sự suy yếu dần dần cho đến khi biến mất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'fade away': biến mất dần dần, suy yếu dần. 'fade out': mờ dần (âm thanh, hình ảnh), nhạt dần.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fade'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.