(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fade
B1

fade

động từ

Nghĩa tiếng Việt

phai màu mờ dần suy yếu kiểu tóc fade
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fade'

Giải nghĩa Tiếng Việt

từ từ biến mất hoặc trở nên yếu hơn

Definition (English Meaning)

to gradually disappear or become weaker

Ví dụ Thực tế với 'Fade'

  • "The music faded away in the distance."

    "Âm nhạc dần dần biến mất ở phía xa."

  • "The colors in the photograph have faded over time."

    "Màu sắc trong bức ảnh đã phai theo thời gian."

  • "Her memory of the event is fading."

    "Ký ức của cô ấy về sự kiện đó đang phai nhạt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fade'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

taper(thuôn, nhỏ dần)
haircut(kiểu tóc)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Fade'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Động từ 'fade' thường được dùng để chỉ sự suy giảm dần về cường độ, màu sắc, âm thanh, trí nhớ, hy vọng... so với các từ đồng nghĩa như 'disappear' (biến mất) hoặc 'weaken' (yếu đi), 'fade' nhấn mạnh quá trình diễn ra một cách từ từ và có thể không hoàn toàn biến mất. Ví dụ, 'fade away' thường được dùng để chỉ sự suy yếu dần dần cho đến khi biến mất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

away out

'fade away': biến mất dần dần, suy yếu dần. 'fade out': mờ dần (âm thanh, hình ảnh), nhạt dần.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fade'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)