(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ waning
B2

waning

adjective

Nghĩa tiếng Việt

suy yếu tàn khuyết (trăng) giảm dần xuống dốc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Waning'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đang giảm dần về kích thước, sức mạnh hoặc cường độ.

Definition (English Meaning)

Decreasing in size, strength, or intensity.

Ví dụ Thực tế với 'Waning'

  • "The moon is now in its waning phase."

    "Mặt trăng hiện đang trong giai đoạn trăng khuyết."

  • "The waning days of summer."

    "Những ngày tàn của mùa hè."

  • "Support for the president is waning."

    "Sự ủng hộ dành cho tổng thống đang suy giảm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Waning'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: wane
  • Adjective: waning
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

increasing(tăng lên)
growing(phát triển)
waxing(tăng lên (đối với mặt trăng))

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thiên văn học Chung

Ghi chú Cách dùng 'Waning'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả mặt trăng khi kích thước biểu kiến của nó giảm dần sau khi trăng tròn. Cũng có thể dùng để mô tả sự suy giảm của quyền lực, ảnh hưởng, sự phổ biến, v.v. Khác với 'decreasing' ở chỗ 'waning' thường mang ý nghĩa dần dần và không thể đảo ngược.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Waning of' dùng để chỉ sự suy giảm của cái gì đó. Ví dụ: waning of the moon. 'Waning in' thường dùng để chỉ sự suy giảm về một đặc điểm cụ thể. Ví dụ: waning in popularity.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Waning'

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The moon's waning light is often observed by astronomers.
Ánh sáng tàn lụi của mặt trăng thường được các nhà thiên văn học quan sát.
Phủ định
The power of the old empire was not waned completely in a single generation.
Sức mạnh của đế chế cũ không bị suy yếu hoàn toàn chỉ trong một thế hệ.
Nghi vấn
Was the enthusiasm for the project waned by the constant delays?
Liệu sự nhiệt tình cho dự án có bị suy giảm bởi những trì hoãn liên tục không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The moon is waning.
Mặt trăng đang tàn.
Phủ định
Isn't the moon waning?
Không phải mặt trăng đang tàn sao?
Nghi vấn
Is the moon waning?
Mặt trăng có đang tàn không?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the festival ends, the excitement will have been waning for days.
Đến khi lễ hội kết thúc, sự phấn khích sẽ đã tàn phai dần trong nhiều ngày.
Phủ định
The moon won't have been waning for long when the new cycle begins.
Mặt trăng sẽ không tàn phai được lâu khi chu kỳ mới bắt đầu.
Nghi vấn
Will her influence have been waning steadily before she decides to retire?
Liệu ảnh hưởng của cô ấy sẽ đã suy yếu dần trước khi cô ấy quyết định nghỉ hưu?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The moon was waning last week.
Mặt trăng đã tàn vào tuần trước.
Phủ định
The enthusiasm for the project didn't wane despite the difficulties.
Sự nhiệt tình cho dự án đã không suy giảm mặc dù gặp khó khăn.
Nghi vấn
Did her influence wane after she left the company?
Ảnh hưởng của cô ấy có suy giảm sau khi cô ấy rời công ty không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)