waning
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Waning'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đang giảm dần về kích thước, sức mạnh hoặc cường độ.
Definition (English Meaning)
Decreasing in size, strength, or intensity.
Ví dụ Thực tế với 'Waning'
-
"The moon is now in its waning phase."
"Mặt trăng hiện đang trong giai đoạn trăng khuyết."
-
"The waning days of summer."
"Những ngày tàn của mùa hè."
-
"Support for the president is waning."
"Sự ủng hộ dành cho tổng thống đang suy giảm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Waning'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: wane
- Adjective: waning
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Waning'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả mặt trăng khi kích thước biểu kiến của nó giảm dần sau khi trăng tròn. Cũng có thể dùng để mô tả sự suy giảm của quyền lực, ảnh hưởng, sự phổ biến, v.v. Khác với 'decreasing' ở chỗ 'waning' thường mang ý nghĩa dần dần và không thể đảo ngược.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Waning of' dùng để chỉ sự suy giảm của cái gì đó. Ví dụ: waning of the moon. 'Waning in' thường dùng để chỉ sự suy giảm về một đặc điểm cụ thể. Ví dụ: waning in popularity.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Waning'
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The moon's waning light is often observed by astronomers.
|
Ánh sáng tàn lụi của mặt trăng thường được các nhà thiên văn học quan sát. |
| Phủ định |
The power of the old empire was not waned completely in a single generation.
|
Sức mạnh của đế chế cũ không bị suy yếu hoàn toàn chỉ trong một thế hệ. |
| Nghi vấn |
Was the enthusiasm for the project waned by the constant delays?
|
Liệu sự nhiệt tình cho dự án có bị suy giảm bởi những trì hoãn liên tục không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The moon is waning.
|
Mặt trăng đang tàn. |
| Phủ định |
Isn't the moon waning?
|
Không phải mặt trăng đang tàn sao? |
| Nghi vấn |
Is the moon waning?
|
Mặt trăng có đang tàn không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the festival ends, the excitement will have been waning for days.
|
Đến khi lễ hội kết thúc, sự phấn khích sẽ đã tàn phai dần trong nhiều ngày. |
| Phủ định |
The moon won't have been waning for long when the new cycle begins.
|
Mặt trăng sẽ không tàn phai được lâu khi chu kỳ mới bắt đầu. |
| Nghi vấn |
Will her influence have been waning steadily before she decides to retire?
|
Liệu ảnh hưởng của cô ấy sẽ đã suy yếu dần trước khi cô ấy quyết định nghỉ hưu? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The moon was waning last week.
|
Mặt trăng đã tàn vào tuần trước. |
| Phủ định |
The enthusiasm for the project didn't wane despite the difficulties.
|
Sự nhiệt tình cho dự án đã không suy giảm mặc dù gặp khó khăn. |
| Nghi vấn |
Did her influence wane after she left the company?
|
Ảnh hưởng của cô ấy có suy giảm sau khi cô ấy rời công ty không? |