failure mechanism
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Failure mechanism'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình hoặc chuỗi sự kiện dẫn đến sự cố, hỏng hóc hoặc phá hủy của một hệ thống, bộ phận hoặc vật liệu.
Definition (English Meaning)
The process or sequence of events that leads to the malfunction or breakdown of a system, component, or material.
Ví dụ Thực tế với 'Failure mechanism'
-
"Understanding the failure mechanism of concrete is crucial for designing durable infrastructure."
"Hiểu rõ cơ chế hỏng hóc của bê tông là rất quan trọng để thiết kế cơ sở hạ tầng bền vững."
-
"The investigation revealed the primary failure mechanism was metal fatigue."
"Cuộc điều tra cho thấy cơ chế hỏng hóc chính là mỏi kim loại."
-
"One common failure mechanism in electronic devices is overheating."
"Một cơ chế hỏng hóc phổ biến trong các thiết bị điện tử là quá nhiệt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Failure mechanism'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: failure mechanism
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Failure mechanism'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực kỹ thuật và khoa học để mô tả cách thức một vật thể hoặc hệ thống bị hỏng. Việc xác định cơ chế hỏng hóc là rất quan trọng để ngăn ngừa các sự cố tương tự trong tương lai. Nó bao gồm việc xem xét các yếu tố như tải trọng, ứng suất, môi trường và tính chất vật liệu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
The 'of' preposition is used to specify what the failure mechanism applies to. For example, 'failure mechanism of a bridge' indicates how a bridge fails.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Failure mechanism'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.