failure mode
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Failure mode'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách thức hoặc kiểu mẫu cụ thể mà một thứ gì đó có thể hỏng hóc.
Definition (English Meaning)
A particular way or pattern in which something can fail.
Ví dụ Thực tế với 'Failure mode'
-
"One failure mode of a car engine is overheating."
"Một kiểu hỏng hóc của động cơ xe hơi là quá nhiệt."
-
"The failure mode and effects analysis (FMEA) identified several potential weaknesses in the design."
"Phân tích kiểu hỏng hóc và ảnh hưởng (FMEA) đã xác định một số điểm yếu tiềm ẩn trong thiết kế."
-
"Understanding the failure modes of a component is crucial for ensuring its reliability."
"Hiểu rõ các kiểu hỏng hóc của một thành phần là rất quan trọng để đảm bảo độ tin cậy của nó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Failure mode'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: failure mode
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Failure mode'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'failure mode' thường được sử dụng trong bối cảnh kỹ thuật và quản lý rủi ro để mô tả một cách thức cụ thể mà một thành phần, hệ thống, hoặc quy trình có thể bị lỗi. Nó nhấn mạnh vào việc xác định và phân loại các kiểu hỏng hóc khác nhau có thể xảy ra. Khác với 'failure' (sự hỏng hóc) mang tính chung chung, 'failure mode' tập trung vào *cách thức* hỏng hóc diễn ra.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' được sử dụng để chỉ ra bối cảnh hoặc hệ thống mà trong đó kiểu hỏng hóc xảy ra. Ví dụ: 'The system has several failure modes in extreme temperatures.' (Hệ thống có một vài kiểu hỏng hóc trong điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Failure mode'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.