(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mechanic
B1

mechanic

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thợ máy thợ sửa xe
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mechanic'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người sửa chữa và bảo trì máy móc, xe cộ hoặc các thiết bị khác.

Definition (English Meaning)

A person who repairs and maintains machinery, vehicles, or other equipment.

Ví dụ Thực tế với 'Mechanic'

  • "The mechanic fixed my car quickly and efficiently."

    "Người thợ máy đã sửa xe của tôi một cách nhanh chóng và hiệu quả."

  • "He's a skilled mechanic with years of experience."

    "Anh ấy là một thợ máy lành nghề với nhiều năm kinh nghiệm."

  • "The car broke down, so I had to call a mechanic."

    "Xe bị hỏng nên tôi phải gọi thợ máy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mechanic'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Mechanic'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'mechanic' thường ám chỉ một người có kỹ năng thực hành cao trong việc sửa chữa máy móc. Nó khác với 'engineer' (kỹ sư), người thường tập trung vào thiết kế và phát triển.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to with

to (khi nói về việc giao một cái gì đó cho thợ máy) ví dụ: 'I took my car to the mechanic'. with (khi nói về dụng cụ hoặc kỹ năng được thợ máy sử dụng), ví dụ: 'The mechanic fixed the engine with precision'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mechanic'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)