mechanic
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mechanic'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người sửa chữa và bảo trì máy móc, xe cộ hoặc các thiết bị khác.
Definition (English Meaning)
A person who repairs and maintains machinery, vehicles, or other equipment.
Ví dụ Thực tế với 'Mechanic'
-
"The mechanic fixed my car quickly and efficiently."
"Người thợ máy đã sửa xe của tôi một cách nhanh chóng và hiệu quả."
-
"He's a skilled mechanic with years of experience."
"Anh ấy là một thợ máy lành nghề với nhiều năm kinh nghiệm."
-
"The car broke down, so I had to call a mechanic."
"Xe bị hỏng nên tôi phải gọi thợ máy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mechanic'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mechanic'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'mechanic' thường ám chỉ một người có kỹ năng thực hành cao trong việc sửa chữa máy móc. Nó khác với 'engineer' (kỹ sư), người thường tập trung vào thiết kế và phát triển.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
to (khi nói về việc giao một cái gì đó cho thợ máy) ví dụ: 'I took my car to the mechanic'. with (khi nói về dụng cụ hoặc kỹ năng được thợ máy sử dụng), ví dụ: 'The mechanic fixed the engine with precision'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mechanic'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.