failed
Verb (past simple and past participle of 'fail')Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Failed'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thất bại trong việc đạt được một mục đích hoặc mục tiêu nào đó.
Definition (English Meaning)
To be unsuccessful in achieving a purpose or goal.
Ví dụ Thực tế với 'Failed'
-
"He failed his driving test."
"Anh ấy đã trượt kỳ thi lái xe."
-
"The company failed to meet its sales targets."
"Công ty đã không đạt được mục tiêu doanh số."
-
"The project failed due to lack of funding."
"Dự án thất bại do thiếu vốn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Failed'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: fail
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Failed'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'failed' thường được dùng để mô tả một hành động, nỗ lực, hoặc kế hoạch không thành công. Nó nhấn mạnh sự không đạt được kết quả mong muốn. Khác với 'lost' (mất), 'failed' ám chỉ sự thiếu sót, yếu kém, hoặc sai lầm dẫn đến thất bại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Failed in' thường được dùng khi nói về việc thất bại trong một lĩnh vực cụ thể (ví dụ: failed in business). 'Failed to' được dùng khi nói về việc không làm được điều gì đó (ví dụ: failed to complete the task).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Failed'
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had been failing her driving test repeatedly before she finally passed.
|
Cô ấy đã trượt bằng lái xe nhiều lần trước khi cuối cùng đậu. |
| Phủ định |
They hadn't been failing to complete the project; they were just behind schedule.
|
Họ không phải là đã không hoàn thành dự án; họ chỉ bị chậm tiến độ. |
| Nghi vấn |
Had he been failing to meet the required sales quota before being offered additional training?
|
Có phải anh ấy đã không đạt được chỉ tiêu doanh số yêu cầu trước khi được đề nghị đào tạo thêm không? |